Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Liberia vs Equatorial Guinea hôm nay 20-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 20/11

Đang diễn ra

Liberia

Liberia

3 : 0

Equatorial Guinea

Equatorial Guinea

Hiệp một: 0-1
T2, 23:00 20/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Emilio Nsue
9
Nohan Kenneh
27
Josete Miranda
38
Josete Miranda
43
Nohan Kenneh
45
Nestor Senra
46
Nestor Senra (Thay: Carlos Akapo)
46
Daniel Toe (Thay: Albert Korvah)
46
Federico Nguema (Thay: Josete Miranda)
46
Iban Salvador
52
Alex Balboa
65
Santiago Eneme
65
Alex Balboa (Thay: Pablo Ganet)
65
Santiago Eneme (Thay: Jose Machin)
66
Tonia Tisdell (Thay: Edward Ledlum)
73
Divine Teah (Thay: Marcus Macauley)
73
Jamal Arago (Thay: Mark Pabai)
73
Abu Kamara (Thay: William Jebor)
73
Jesus Owono
80
Dorian Hanza (Thay: Emilio Nsue)
90

Thống kê trận đấu Liberia vs Equatorial Guinea

số liệu thống kê
Liberia
Liberia
Equatorial Guinea
Equatorial Guinea
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 20
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Liberia vs Equatorial Guinea

Thay người
46’
Albert Korvah
Daniel Toe
46’
Carlos Akapo
Nestor Senra
73’
William Jebor
Abu Kamara
46’
Josete Miranda
Federico Nguema
73’
Marcus Macauley
Divine Teah
65’
Pablo Ganet
Alex Balboa
73’
Edward Ledlum
Tonia Tisdell
66’
Jose Machin
Santiago Eneme
73’
Mark Pabai
Jamal Arago
90’
Emilio Nsue
Dorian Hanza
Cầu thủ dự bị
Emmanuel Deanneh
Nestor Senra
Mohammed Kamara
Luis Nlavo
Abu Kamara
Federico Nguema
Divine Teah
Marvin Anieboh
Saah Moses
Charles Ondo
Daniel Toe
Dorian Hanza
Brem Soumaoro
Jose Elo
Kpah Sherman
Marcos Ondo
Tonia Tisdell
Manuel Sapunga
Jamal Arago
Jannick Buyla
Kemoh Kamara
Alex Balboa
Boison Wynney
Santiago Eneme

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Liberia

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Equatorial Guinea

Giao hữu
17/11 - 2025
17/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow