Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Liberia vs Cape Verde hôm nay 07-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 07/10

Kết thúc

Liberia

Liberia

1 : 2

Cape Verde

Cape Verde

Hiệp một: 1-0
T5, 20:00 07/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Van Dave Harmon
45
Jamiro Monteiro
52
Allen Njie
55
Moussa Sanoh
60
Prince Balde
70
Garry Rodrigues
90

Thống kê trận đấu Liberia vs Cape Verde

số liệu thống kê
Liberia
Liberia
Cape Verde
Cape Verde
35 Kiểm soát bóng 65
13 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
28 Phạm lỗi 17

Đội hình xuất phát Liberia vs Cape Verde

Thay người
0’
Alvin McConnel
0’
Willis Furtado
0’
Tommy Songo
0’
Marco Soares
0’
Carlos Williams
0’
Nuno Borges
0’
Morlik Keita
0’
Marcio
61’
Van Dave Harmon
Ayouba Kosiah
0’
Dylan Silva
61’
Sampson Dweh
Mohamed Soumaoro
0’
Diney
66’
Jeremy Saygbe
Ben David Benaiah
0’
Gilson Tavares
66’
Moussa Sanoh
Terrence Tisdell
46’
Carlos Ponck
Jamiro Monteiro
63’
Willy Semedo
Garry Rodrigues
63’
Patrick Andrade
Erikson Lima
72’
Julio Tavares
Vagner
74’
Steve Furtado
Jeffry Fortes
Cầu thủ dự bị
Alvin McConnel
Willis Furtado
Ben David Benaiah
Garry Rodrigues
Ayouba Kosiah
Jamiro Monteiro
Mohamed Soumaoro
Marco Soares
Tommy Songo
Nuno Borges
Terrence Tisdell
Marcio
Carlos Williams
Dylan Silva
Morlik Keita
Diney
Vagner
Erikson Lima
Gilson Tavares
Jeffry Fortes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021

Thành tích gần đây Liberia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Cape Verde

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
03/06 - 2025
29/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow