Thẻ vàng cho Charlie Goode.
![]() Aaron Connolly (Kiến tạo: Charlie Wellens) 25 | |
![]() Harvey White 26 | |
![]() Lewis Freestone (Kiến tạo: Harvey White) 54 | |
![]() Carl Piergianni (Kiến tạo: Harvey White) 62 | |
![]() Dan Sweeney (Thay: Carl Piergianni) 67 | |
![]() Dominic Ballard 68 | |
![]() Oliver O'Neill (Thay: Josh Koroma) 71 | |
![]() Jack Moorhouse (Thay: Tom James) 76 | |
![]() Jordan Roberts (Thay: Gassan Ahadme) 82 | |
![]() Jack Simpson (Thay: Idris El Mizouni) 84 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Demetri Mitchell) 84 | |
![]() Jovan Malcolm (Thay: Dan Kemp) 88 | |
![]() Dan Butler (Thay: Chem Campbell) 89 | |
![]() Charlie Goode 90+4' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Stevenage


Diễn biến Leyton Orient vs Stevenage

Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Dan Butler.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Jovan Malcolm.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Idris El Mizouni rời sân và được thay thế bởi Jack Simpson.
Gassan Ahadme rời sân và được thay thế bởi Jordan Roberts.
Tom James rời sân và được thay thế bởi Jack Moorhouse.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Oliver O'Neill.

V À A A O O O - Dominic Ballard đã ghi bàn!
Carl Piergianni rời sân và được thay thế bởi Dan Sweeney.
Harvey White đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carl Piergianni đã ghi bàn!
Harvey White đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Freestone đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Harvey White đã ghi bàn!
Charlie Wellens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Connolly đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Stevenage
Leyton Orient (4-2-3-1): Tommy Simkin (1), Tom James (2), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Demetri Mitchell (11), Sean Clare (28), Idris El Mizouni (8), Josh Koroma (17), Aaron Connolly (10), Charlie Wellens (25), Dominic Ballard (32)
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Beryly Lubala (30), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Gassan Ahadme (9)


Thay người | |||
71’ | Josh Koroma Oliver O'Neill | 67’ | Carl Piergianni Dan Sweeney |
76’ | Tom James Jack Moorhouse | 82’ | Gassan Ahadme Jordan Roberts |
84’ | Idris El Mizouni Jack Simpson | 88’ | Dan Kemp Jovan Malcolm |
84’ | Demetri Mitchell Azeem Abdulai | 89’ | Chem Campbell Dan Butler |
Cầu thủ dự bị | |||
Killian Cahill | Taye Ashby-Hammond | ||
Jack Simpson | Dan Butler | ||
Oliver O'Neill | Dan Sweeney | ||
Tyreeq Bakinson | Jordan Roberts | ||
Rarmani Edmonds-Green | Jovan Malcolm | ||
Jack Moorhouse | Lewis Orford | ||
Azeem Abdulai | Phoenix Patterson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại