Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omotayo Adaramola 40 | |
![]() Tom James 45+2' | |
![]() Jordan Thorniley (Thay: Nesta Guinness-Walker) 47 | |
![]() Josh Koroma 54 | |
![]() Sam Hoskins (Kiến tạo: Tyrese Fornah) 58 | |
![]() Jack Moorhouse (Thay: Diallang Jaiyesimi) 59 | |
![]() Elliott List (Thay: Tyrese Fornah) 71 | |
![]() Michael Forbes (Thay: Jack Perkins) 72 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Oliver O'Neill) 72 | |
![]() Michael Craig (Thay: Omotayo Adaramola) 72 | |
![]() Charlie Wellens (Thay: Tyreeq Bakinson) 78 | |
![]() Tom Eaves (Thay: Ethan Wheatley) 80 | |
![]() Omar Beckles 90+5' | |
![]() Aaron Connolly 90+6' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Northampton Town


Diễn biến Leyton Orient vs Northampton Town

Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

Thẻ vàng cho Omar Beckles.
Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Charlie Wellens.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Michael Craig.
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Jack Perkins rời sân và được thay thế bởi Michael Forbes.
Tyrese Fornah rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Diallang Jaiyesimi rời sân và được thay thế bởi Jack Moorhouse.
Tyrese Fornah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Hoskins đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Koroma.
Nesta Guinness-Walker rời sân và được thay thế bởi Jordan Thorniley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tom James.

Thẻ vàng cho Omotayo Adaramola.

V À A A O O O - Northampton ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Northampton Town
Leyton Orient (4-2-3-1): Tommy Simkin (1), Tom James (2), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Tayo Adaramola (3), Sean Clare (28), Tyreeq Bakinson (15), Josh Koroma (17), Diallang Jaiyesimi (27), Oliver O'Neill (7), Aaron Connolly (10)
Northampton Town (3-4-3): Lee Burge (1), Conor McCarthy (3), Max Dyche (35), Jack Perkins (21), Sam Hoskins (7), Terry Taylor (23), Dean Campbell (4), Nesta Guinness-Walker (12), Cameron McGeehan (8), Ethan Wheatley (19), Tyrese Fornah (14)


Thay người | |||
59’ | Diallang Jaiyesimi Jack Moorhouse | 47’ | Nesta Guinness-Walker Jordan Thorniley |
72’ | Oliver O'Neill Demetri Mitchell | 71’ | Tyrese Fornah Elliot List |
72’ | Omotayo Adaramola Michael Craig | 72’ | Jack Perkins Michael Forbes |
78’ | Tyreeq Bakinson Charlie Wellens | 80’ | Ethan Wheatley Tom Eaves |
Cầu thủ dự bị | |||
Killian Cahill | Ross Fitzsimons | ||
Demetri Mitchell | Jack Burroughs | ||
Michael Craig | Tom Eaves | ||
Rarmani Edmonds-Green | Elliot List | ||
Jack Moorhouse | Jordan Thorniley | ||
Azeem Abdulai | Joe Wormleighton | ||
Charlie Wellens | Michael Forbes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại