Dominic Ballard đã kiến tạo cho bàn thắng.
Theo Archibald (Thay: Josh Koroma) 19 | |
Liam Walsh 41 | |
Theo Archibald (Kiến tạo: Dominic Ballard) 50 |
Đang cập nhậtDiễn biến Leyton Orient vs Luton Town
V À A A O O O - Theo Archibald đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Liam Walsh.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Theo Archibald.
Cú sút bị chặn. Dom Ballard (Leyton Orient) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Trận đấu bị trì hoãn do chấn thương của Josh Koroma (Leyton Orient).
Phạm lỗi của Omar Beckles (Leyton Orient).
Kal Naismith (Luton Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Liam Walsh (Luton Town).
Azeem Abdulai (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Gideon Kodua (Luton Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Michael Craig (Leyton Orient) phạm lỗi.
Lamine Fanne (Luton Town) phạm lỗi.
Omar Beckles (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kal Naismith (Luton Town) để bóng chạm tay.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Luton Town


Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Luton Town
Leyton Orient (4-2-3-1): Killian Cahill (33), Michael Craig (14), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Tayo Adaramola (3), Tyreeq Bakinson (15), Azeem Abdulai (22), Josh Koroma (17), Charlie Wellens (25), Oliver O'Neill (7), Dominic Ballard (32)
Luton Town (4-4-2): Josh Keeley (24), Nigel Lonwijk (17), Teden Mengi (15), Kal Naismith (3), Cohen Bramall (33), Jacob Brown (19), Liam Walsh (8), George Saville (23), Gideon Kodua (30), Jerry Yates (9), Lamine Dabo (22)


| Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Simkin | James Shea | ||
Jack Simpson | Mads Andersen | ||
Alfie Lloyd | Shayden Morris | ||
Jack Moorhouse | Jordan Clark | ||
Zech Obiero | Lasse Nordas | ||
Sean Clare | Christ Makosso | ||
Theo Archibald | Zack Nelson | ||
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 14 | 36 | B B T T T | |
| 2 | 18 | 9 | 7 | 2 | 8 | 34 | H B H T T | |
| 3 | 19 | 10 | 4 | 5 | 6 | 34 | H B T B T | |
| 4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | H B H T H | |
| 5 | 18 | 8 | 7 | 3 | 9 | 31 | T T T H H | |
| 6 | 18 | 8 | 6 | 4 | 2 | 30 | T T B B H | |
| 7 | 19 | 8 | 3 | 8 | 2 | 27 | T T B H B | |
| 8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 1 | 27 | T B T H T | |
| 9 | 18 | 8 | 3 | 7 | -2 | 27 | T B B B H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -2 | 27 | T H B T H | |
| 11 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | H B T T H | |
| 12 | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T T H T H | |
| 13 | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | H H T H T | |
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 15 | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | B B T B T | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | H B B H T | |
| 17 | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T B B B | |
| 18 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H T H T | |
| 19 | 18 | 6 | 4 | 8 | -8 | 22 | H T T B B | |
| 20 | 18 | 6 | 1 | 11 | -5 | 19 | B T T B B | |
| 21 | 18 | 5 | 3 | 10 | -2 | 18 | B T H B B | |
| 22 | 19 | 5 | 2 | 12 | -13 | 17 | B B T B B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch