Trực tiếp kết quả Leyton Orient vs Luton Town hôm nay 10-12-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 4, 10/12

Đang diễn ra

Leyton Orient

Leyton Orient

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T4, 02:45 10/12/2025
Khác - Hạng 3 Anh
BetWright Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Theo Archibald (Thay: Josh Koroma)
19
Liam Walsh
41
Theo Archibald (Kiến tạo: Dominic Ballard)
50
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Leyton Orient vs Luton Town

Tất cả (20)
50'

Dominic Ballard đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Theo Archibald đã ghi bàn!

V À A A O O O - Theo Archibald đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Liam Walsh.

Thẻ vàng cho Liam Walsh.

19'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Theo Archibald.

12'

Cú sút bị chặn. Dom Ballard (Leyton Orient) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.

12'

Trận đấu bị trì hoãn do chấn thương của Josh Koroma (Leyton Orient).

9'

Phạm lỗi của Omar Beckles (Leyton Orient).

9'

Kal Naismith (Luton Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

8'

Phạm lỗi của Liam Walsh (Luton Town).

8'

Azeem Abdulai (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.

5'

Gideon Kodua (Luton Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

5'

Michael Craig (Leyton Orient) phạm lỗi.

3'

Lamine Fanne (Luton Town) phạm lỗi.

3'

Omar Beckles (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.

1'

Kal Naismith (Luton Town) để bóng chạm tay.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Hiệp Một bắt đầu.

Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Luton Town

số liệu thống kê
Leyton Orient
Leyton Orient
Luton Town
Luton Town
40 Kiểm soát bóng 61
5 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Luton Town

Leyton Orient (4-2-3-1): Killian Cahill (33), Michael Craig (14), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Tayo Adaramola (3), Tyreeq Bakinson (15), Azeem Abdulai (22), Josh Koroma (17), Charlie Wellens (25), Oliver O'Neill (7), Dominic Ballard (32)

Luton Town (4-4-2): Josh Keeley (24), Nigel Lonwijk (17), Teden Mengi (15), Kal Naismith (3), Cohen Bramall (33), Jacob Brown (19), Liam Walsh (8), George Saville (23), Gideon Kodua (30), Jerry Yates (9), Lamine Dabo (22)

Leyton Orient
Leyton Orient
4-2-3-1
33
Killian Cahill
14
Michael Craig
19
Omar Beckles
5
Dan Happe
3
Tayo Adaramola
15
Tyreeq Bakinson
22
Azeem Abdulai
17
Josh Koroma
25
Charlie Wellens
7
Oliver O'Neill
32
Dominic Ballard
22
Lamine Dabo
9
Jerry Yates
30
Gideon Kodua
23
George Saville
8
Liam Walsh
19
Jacob Brown
33
Cohen Bramall
3
Kal Naismith
15
Teden Mengi
17
Nigel Lonwijk
24
Josh Keeley
Luton Town
Luton Town
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Tommy Simkin
James Shea
Jack Simpson
Mads Andersen
Alfie Lloyd
Shayden Morris
Jack Moorhouse
Jordan Clark
Zech Obiero
Lasse Nordas
Sean Clare
Christ Makosso
Theo Archibald
Zack Nelson

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1811341436B B T T T
2Bradford CityBradford City18972834H B H T T
3Lincoln CityLincoln City191045634H B T B T
4StevenageStevenage17953832H B H T H
5Bolton WanderersBolton Wanderers18873931T T T H H
6Stockport CountyStockport County18864230T T B B H
7HuddersfieldHuddersfield19838227T T B H B
8Leyton OrientLeyton Orient19838127T B T H T
9AFC WimbledonAFC Wimbledon18837-227T B B B H
10Luton TownLuton Town19838-227T H B T H
11BarnsleyBarnsley16745625H B T T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers19676625T T H T H
13Wigan AthleticWigan Athletic18675125H H T H T
14Rotherham UnitedRotherham United18666024H T H H H
15Northampton TownNorthampton Town18738-124B B T B T
16Doncaster RoversDoncaster Rovers19658-723H B B H T
17Mansfield TownMansfield Town18648-122H T B B B
18ReadingReading18576-122T H T H T
19Burton AlbionBurton Albion18648-822H T T B B
20Peterborough UnitedPeterborough United186111-519B T T B B
21Exeter CityExeter City185310-218B T H B B
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle195212-1317B B T B B
23BlackpoolBlackpool184410-1116T T B H B
24Port ValePort Vale183510-1014B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow