Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tom Bayliss 39 | |
Idris El Mizouni (Kiến tạo: Michael Craig) 62 | |
James Collins (Thay: Freddie Draper) 64 | |
Justin Obikwu (Thay: Robert Street) 65 | |
Sonny Perkins (Thay: Josh Koroma) 67 | |
Dexter Lembikisa (Thay: Reeco Hackett) 70 | |
Francis Okoronkwo (Thay: Ryley Towler) 70 | |
Ivan Varfolomeev (Thay: Tom Bayliss) 78 | |
Jack Simpson (Thay: Aaron Connolly) 90 | |
Diallang Jaiyesimi (Thay: Dominic Ballard) 90 | |
Thomas Hamer 90+4' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Lincoln City


Diễn biến Leyton Orient vs Lincoln City
Thẻ vàng cho Thomas Hamer.
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Jack Simpson.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
Ryley Towler rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Dexter Lembikisa.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi James Collins.
Michael Craig đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Idris El Mizouni ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Tom Bayliss.
Lỗi của Ben House (Lincoln City).
Michael Craig (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Conor McGrandles (Lincoln City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Idris El Mizouni (Leyton Orient).
Lỗi của Freddie Draper (Lincoln City).
Azeem Abdulai (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Lincoln City
Leyton Orient (4-1-4-1): Killian Cahill (33), Michael Craig (14), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Tom James (2), Sean Clare (28), Josh Koroma (17), Azeem Abdulai (22), Idris El Mizouni (8), Aaron Connolly (10), Dominic Ballard (32)
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Tom Hamer (22), Sonny Bradley (15), Ryley Towler (6), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Reeco Hackett (7), Freddie Draper (34), Ben House (18), Robert Street (17)


| Thay người | |||
| 67’ | Josh Koroma Sonny Perkins | 64’ | Freddie Draper James Collins |
| 90’ | Aaron Connolly Jack Simpson | 65’ | Robert Street Justin Obikwu |
| 90’ | Dominic Ballard Diallang Jaiyesimi | 70’ | Ryley Towler Francis Okoronkwo |
| 70’ | Reeco Hackett Dexter Lembikisa | ||
| 78’ | Tom Bayliss Ivan Varfolomeev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Simkin | Lewis Montsma | ||
Jack Simpson | James Collins | ||
Jack Moorhouse | Francis Okoronkwo | ||
Zech Obiero | Justin Obikwu | ||
Charlie Wellens | Dexter Lembikisa | ||
Sonny Perkins | Ivan Varfolomeev | ||
Diallang Jaiyesimi | Jamie Pardington | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | T T T B H | |
| 3 | 13 | 7 | 5 | 1 | 7 | 26 | T T H H H | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
| 5 | 14 | 8 | 1 | 5 | 4 | 25 | T T H T B | |
| 6 | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B T T | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | H T B B B | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | T H B B T | |
| 11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B H H B | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 13 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B H B T H | |
| 14 | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B T B T | |
| 15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B H T T T | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 17 | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B H T H T | |
| 18 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H H B T H | |
| 20 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | T H T B T | |
| 21 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
| 22 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T H B B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | H B B H T | |
| 24 | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch