Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jack Simpson
13 - Sean Clare
44 - Oliver O'Neill (Thay: Aaron Connolly)
68 - Azeem Abdulai (Thay: Michael Craig)
68 - Tyreeq Bakinson (Thay: Sean Clare)
68 - Josh Koroma (Thay: Omotayo Adaramola)
74 - Idris El Mizouni
76 - Alfie Lloyd (Thay: Dominic Ballard)
79 - Tyreeq Bakinson (Kiến tạo: Jack Simpson)
81 - Azeem Abdulai
90+2'
- Pierce Sweeney
16 - (Pen) Jayden Wareham
38 - Ethan Brierley
46 - Johnly Yfeko (Thay: Pierce Sweeney)
70 - Akeel Higgins (Thay: Jack Aitchison)
70 - Kieran Wilson (Thay: Ethan Brierley)
88
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Exeter City
Diễn biến Leyton Orient vs Exeter City
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.
Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
Jack Simpson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyreeq Bakinson đã ghi bàn!
Jack Simpson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyreeq Bakinson ghi bàn!
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
V À A A O O O - Idris El Mizouni đã ghi bàn!
V À A A O O O - Idris El Mizouni ghi bàn!
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Akeel Higgins.
Pierce Sweeney rời sân và được thay thế bởi Johnly Yfeko.
Sean Clare rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Michael Craig rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Oliver O'Neill.
Thẻ vàng cho Ethan Brierley.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sean Clare.
V À A A A O O O - Jayden Wareham từ Exeter đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Jayden Wareham từ Exeter thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Pierce Sweeney.
Thẻ vàng cho Jack Simpson.
Việt vị, Exeter City. Jayden Wareham đã bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, Exeter City. Jayden Wareham đã bị bắt lỗi việt vị.
Trận đấu bị gián đoạn (Exeter City).
Trận đấu đã tiếp tục. Họ sẵn sàng để tiếp tục.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Exeter City
Leyton Orient (4-2-3-1): Killian Cahill (33), Michael Craig (14), Jack Simpson (4), Dan Happe (5), Tayo Adaramola (3), Sean Clare (28), Idris El Mizouni (8), Demetri Mitchell (11), Charlie Wellens (25), Aaron Connolly (10), Dominic Ballard (32)
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Ethan Brierley (6), Danny Andrew (21), Reece Cole (12), Jack Aitchison (10), Jayden Wareham (9)
| Thay người | |||
| 68’ | Aaron Connolly Oliver O'Neill | 70’ | Pierce Sweeney Johnly Yfeko |
| 68’ | Sean Clare Tyreeq Bakinson | 70’ | Jack Aitchison Akeel Higgins |
| 68’ | Michael Craig Azeem Abdulai | 88’ | Ethan Brierley Kieran Wilson |
| 74’ | Omotayo Adaramola Josh Koroma | ||
| 79’ | Dominic Ballard Alfie Lloyd | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Jack Bycroft | ||
Oliver O'Neill | Johnly Yfeko | ||
Alfie Lloyd | Luca Woodhouse | ||
Tyreeq Bakinson | Kevin McDonald | ||
Josh Koroma | Tom Dean | ||
Omar Beckles | Akeel Higgins | ||
Azeem Abdulai | Kieran Wilson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | T B H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 5 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B |
| 6 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | | 15 | 7 | 2 | 6 | 3 | 23 | B B T T H |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 10 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T |
| 11 | | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T H H T H |
| 12 | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | T H H T T | |
| 13 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T |
| 14 | 16 | 5 | 5 | 6 | 5 | 20 | T H T T H | |
| 15 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 16 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T B T B T | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 18 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | B B H B B | |
| 20 | 16 | 5 | 2 | 9 | -1 | 17 | H B T H B | |
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -8 | 15 | B H T T B | |
| 22 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B B B H | |
| 23 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 24 | | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại