Thẻ vàng cho Idris El Mizouni.
![]() Dominic Ballard 2 | |
![]() Jay McGrath 24 | |
![]() Aaron Connolly (Kiến tạo: Charlie Wellens) 28 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Luke Molyneux) 46 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Jordan Gibson) 46 | |
![]() Dominic Ballard (Kiến tạo: Killian Cahill) 49 | |
![]() George Broadbent (Thay: Ben Close) 55 | |
![]() Robbie Gotts (Thay: Joe Sbarra) 55 | |
![]() Tom James (Thay: Sean Clare) 63 | |
![]() Rarmani Edmonds-Green (Thay: Jack Simpson) 70 | |
![]() Dominic Ballard (Kiến tạo: Aaron Connolly) 73 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Omotayo Adaramola) 78 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Dominic Ballard) 79 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Aaron Connolly) 79 | |
![]() Idris El Mizouni 90+6' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Doncaster Rovers


Diễn biến Leyton Orient vs Doncaster Rovers

Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Aaron Connolly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominic Ballard đã ghi bàn!
Jack Simpson rời sân và được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.
Sean Clare rời sân và được thay thế bởi Tom James.
Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Robbie Gotts.
Ben Close rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.
Killian Cahill đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominic Ballard đã ghi bàn!
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Charlie Wellens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Connolly đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jay McGrath.

V À A A O O O - Dominic Ballard đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Doncaster Rovers
Leyton Orient (3-5-1-1): Killian Cahill (33), Omar Beckles (19), Jack Simpson (4), Dan Happe (5), Sean Clare (28), Charlie Wellens (25), Tyreeq Bakinson (15), Idris El Mizouni (8), Tayo Adaramola (3), Aaron Connolly (10), Dominic Ballard (32)
Doncaster Rovers (4-1-4-1): Ian Lawlor (1), Tom Nixon (16), Connor O'Riordan (12), Jay McGrath (6), Jack Senior (23), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Ben Close (33), Joe Sbarra (10), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)


Thay người | |||
63’ | Sean Clare Tom James | 46’ | Luke Molyneux Brandon Hanlan |
70’ | Jack Simpson Rarmani Edmonds-Green | 46’ | Jordan Gibson Glenn Middleton |
78’ | Omotayo Adaramola Demetri Mitchell | 55’ | Ben Close George Broadbent |
79’ | Dominic Ballard Josh Koroma | 55’ | Joe Sbarra Robbie Gotts |
79’ | Aaron Connolly Azeem Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Thimothée Lo-Tutala | ||
Tom James | James Maxwell | ||
Demetri Mitchell | Matty Pearson | ||
Josh Koroma | George Broadbent | ||
Rarmani Edmonds-Green | Brandon Hanlan | ||
Sonny Perkins | Glenn Middleton | ||
Azeem Abdulai | Robbie Gotts |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
19 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
20 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
22 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại