Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ciaran Gilligan 58 | |
![]() Charlie Webster (Thay: Rumarn Burrell) 65 | |
![]() Ethan Galbraith (Thay: Tom James) 66 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Sonny Perkins) 67 | |
![]() Mason Bennett 71 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Oliver O'Neill) 75 | |
![]() Jack Currie (Thay: Jayden Sweeney) 75 | |
![]() Darren Pratley (Thay: Jordan Brown) 75 | |
![]() Dominic Ball 77 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Mason Bennett) 79 | |
![]() Dylan Williams (Thay: Tomas Kalinauskas) 89 |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Burton Albion


Diễn biến Leyton Orient vs Burton Albion
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.

Thẻ vàng cho Dominic Ball.
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Darren Pratley.
Jayden Sweeney rời sân và được thay thế bởi Jack Currie.
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.

Thẻ vàng cho Mason Bennett.
Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Tom James rời sân và được thay thế bởi Ethan Galbraith.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Charlie Webster.

Thẻ vàng cho Ciaran Gilligan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Burton Albion
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Tom James (2), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Daniel Agyei (7)
Burton Albion (4-2-3-1): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Elliot Watt (4), Ciaran Gilligan (25), Tomas Kalinauskas (7), Mason Bennett (32), Ben Whitfield (34), Rumarn Burrell (18)


Thay người | |||
66’ | Tom James Ethan Gaibraith | 65’ | Rumarn Burrell Charlie Webster |
67’ | Sonny Perkins Charlie Kelman | 79’ | Mason Bennett Danilo Orsi |
75’ | Jayden Sweeney Jack Currie | 89’ | Tomas Kalinauskas Dylan Williams |
75’ | Jordan Brown Darren Pratley | ||
75’ | Oliver O'Neill Diallang Jaiyesimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Harry Isted | ||
Jack Simpson | Charlie Webster | ||
Jack Currie | Danilo Orsi | ||
Darren Pratley | Billy Bodin | ||
Ethan Gaibraith | Jack Armer | ||
Charlie Kelman | Dylan Williams | ||
Diallang Jaiyesimi | Alex Bannon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại