Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Leyton Orient vs Burton Albion hôm nay 14-12-2024

Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 14/12

Kết thúc

Leyton Orient

Leyton Orient

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

Hiệp một: 0-0
T7, 19:30 14/12/2024
Khác - Hạng 3 Anh
Brisbane Road
 
Ciaran Gilligan
58
Charlie Webster (Thay: Rumarn Burrell)
65
Ethan Galbraith (Thay: Tom James)
66
Charlie Kelman (Thay: Sonny Perkins)
67
Mason Bennett
71
Diallang Jaiyesimi (Thay: Oliver O'Neill)
75
Jack Currie (Thay: Jayden Sweeney)
75
Darren Pratley (Thay: Jordan Brown)
75
Dominic Ball
77
Danilo Orsi (Thay: Mason Bennett)
79
Dylan Williams (Thay: Tomas Kalinauskas)
89

Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Burton Albion

số liệu thống kê
Leyton Orient
Leyton Orient
Burton Albion
Burton Albion
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leyton Orient vs Burton Albion

Tất cả (15)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.

79'

Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.

77' Thẻ vàng cho Dominic Ball.

Thẻ vàng cho Dominic Ball.

75'

Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Darren Pratley.

75'

Jayden Sweeney rời sân và được thay thế bởi Jack Currie.

75'

Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.

71' Thẻ vàng cho Mason Bennett.

Thẻ vàng cho Mason Bennett.

67'

Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

66'

Tom James rời sân và được thay thế bởi Ethan Galbraith.

65'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Charlie Webster.

58' Thẻ vàng cho Ciaran Gilligan.

Thẻ vàng cho Ciaran Gilligan.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Burton Albion

Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Tom James (2), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Daniel Agyei (7)

Burton Albion (4-2-3-1): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Elliot Watt (4), Ciaran Gilligan (25), Tomas Kalinauskas (7), Mason Bennett (32), Ben Whitfield (34), Rumarn Burrell (18)

Leyton Orient
Leyton Orient
4-2-3-1
24
Josh Keeley
2
Tom James
19
Omar Beckles
5
Dan Happe
3
Jayden Sweeney
8
Jordan Brown
15
Dominic Ball
20
Sonny Perkins
17
Jamie Donley
21
Oliver O'Neill
7
Daniel Agyei
18
Rumarn Burrell
34
Ben Whitfield
32
Mason Bennett
7
Tomas Kalinauskas
25
Ciaran Gilligan
4
Elliot Watt
20
Jason Sraha
6
Ryan Sweeney
15
Terence Vancooten
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
4-2-3-1
Thay người
66’
Tom James
Ethan Gaibraith
65’
Rumarn Burrell
Charlie Webster
67’
Sonny Perkins
Charlie Kelman
79’
Mason Bennett
Danilo Orsi
75’
Jayden Sweeney
Jack Currie
89’
Tomas Kalinauskas
Dylan Williams
75’
Jordan Brown
Darren Pratley
75’
Oliver O'Neill
Diallang Jaiyesimi
Cầu thủ dự bị
Noah Phillips
Harry Isted
Jack Simpson
Charlie Webster
Jack Currie
Danilo Orsi
Darren Pratley
Billy Bodin
Ethan Gaibraith
Jack Armer
Charlie Kelman
Dylan Williams
Diallang Jaiyesimi
Alex Bannon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
14/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Leyton Orient

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow