Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Brown (Thay: Darren Pratley) 8 | |
![]() Daniel Happe (Kiến tạo: Tom James) 17 | |
![]() Oliver O'Neill 29 | |
![]() Daniel Agyei 45+1' | |
![]() Michael Forbes (Thay: Clinton Mola) 56 | |
![]() Joel Senior (Thay: Taylor Moore) 57 | |
![]() Jack Simpson (Thay: Daniel Happe) 57 | |
![]() Michael Forbes 65 | |
![]() Gatlin O'Donkor (Thay: Ruel Sotiriou) 66 | |
![]() Luke McCormick (Thay: Grant Ward) 67 | |
![]() Jack Currie 78 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Jamie Lindsay) 80 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Daniel Agyei) 85 | |
![]() Jayden Sweeney (Thay: Jack Currie) 86 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Oliver O'Neill) 86 |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Bristol Rovers


Diễn biến Leyton Orient vs Bristol Rovers
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Jayden Sweeney.
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

Thẻ vàng cho Jack Currie.
Grant Ward rời sân và được thay thế bởi Luke McCormick.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Gatlin O'Donkor.

Thẻ vàng cho Michael Forbes.
Daniel Happe rời sân và được thay thế bởi Jack Simpson.
Taylor Moore rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Michael Forbes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Daniel Agyei đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver O'Neill đã ghi bàn!
Tom James đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Happe đã ghi bàn!
Darren Pratley rời sân và được thay thế bởi Jordan Brown.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Bristol Rovers
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Tom James (2), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Dominic Ball (15), Darren Pratley (18), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Daniel Agyei (7)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Taylor Moore (4), Connor Taylor (17), James Wilson (5), Clinton Mola (6), Jamie Lindsay (29), Grant Ward (8), Shaqai Forde (28), Ruel Sotiriou (10), Scott Sinclair (7), Chris Martin (18)


Thay người | |||
8’ | Darren Pratley Jordan Brown | 56’ | Clinton Mola Michael Forbes |
57’ | Daniel Happe Jack Simpson | 57’ | Taylor Moore Joel Senior |
85’ | Daniel Agyei Charlie Kelman | 66’ | Ruel Sotiriou Gatlin O'Donkor |
86’ | Jack Currie Jayden Sweeney | 67’ | Grant Ward Luke McCormick |
86’ | Oliver O'Neill Diallang Jaiyesimi | 80’ | Jamie Lindsay Jake Garrett |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Joel Senior | ||
Jayden Sweeney | Michael Forbes | ||
Jack Simpson | Bryant Bilongo | ||
Jordan Brown | Jake Garrett | ||
Charlie Kelman | Luke McCormick | ||
Diallang Jaiyesimi | Isaac Hutchinson | ||
Zech Obiero | Gatlin O'Donkor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại