V À A A O O O - Amario Cozier-Duberry đã ghi bàn!
![]() Omar Beckles (Thay: Daniel Happe) 11 | |
![]() Josh Cogley 28 | |
![]() Demetri Mitchell 29 | |
![]() Jack Simpson 39 | |
![]() Tom James (Thay: Michael Craig) 64 | |
![]() Jack Simpson 69 | |
![]() Sean Clare (Thay: Jack Moorhouse) 71 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Josh Koroma) 71 | |
![]() Ethan Erhahon (Thay: Aaron Morley) 73 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Joel Randall) 74 | |
![]() Sam Dalby (Thay: Mason Burstow) 78 | |
![]() Josh Sheehan (Thay: Josh Cogley) 81 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Thierry Gale) 81 | |
![]() George Johnston 87 | |
![]() Tom James 89 | |
![]() Amario Cozier-Duberry 90+4' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Bolton Wanderers


Diễn biến Leyton Orient vs Bolton Wanderers


Thẻ vàng cho Tom James.

Thẻ vàng cho George Johnston.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Josh Sheehan.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
Joel Randall rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Aaron Morley rời sân và được thay thế bởi Ethan Erhahon.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Jack Moorhouse rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.

V À A A O O O - Jack Simpson đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Leyton Orient ghi bàn.
Michael Craig rời sân và Tom James vào thay thế.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Simpson.

Thẻ vàng cho Demetri Mitchell.

Thẻ vàng cho Josh Cogley.
Daniel Happe rời sân và được thay thế bởi Omar Beckles.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Bolton Wanderers
Leyton Orient (5-4-1): Tommy Simkin (1), Michael Craig (14), Dan Happe (5), Rarmani Edmonds-Green (18), Jack Simpson (4), Demetri Mitchell (11), Josh Koroma (17), Jack Moorhouse (21), Aaron Connolly (10), Idris El Mizouni (8), Dominic Ballard (32)
Bolton Wanderers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (1), Josh Dacres-Cogley (2), Chris Forino (3), George Johnston (6), Max Conway (25), Aaron Morley (16), Amario Cozier-Duberry (19), Mason Burstow (48), Xavier Simons (4), Thierry Gale (11), Joel Randall (17)


Thay người | |||
11’ | Daniel Happe Omar Beckles | 73’ | Aaron Morley Ethan Erhahon |
64’ | Michael Craig Tom James | 74’ | Joel Randall Marcus Forss |
71’ | Jack Moorhouse Sean Clare | 78’ | Mason Burstow Sam Dalby |
71’ | Josh Koroma Azeem Abdulai | 81’ | Josh Cogley Josh Sheehan |
81’ | Thierry Gale Ibrahim Cissoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Killian Cahill | Tyler Miller | ||
Tom James | Eoin Toal | ||
Omar Beckles | Josh Sheehan | ||
Sean Clare | Ethan Erhahon | ||
Charlie Wellens | Ibrahim Cissoko | ||
Sonny Perkins | Marcus Forss | ||
Azeem Abdulai | Sam Dalby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
19 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
20 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
22 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại