Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Mazire Soula) 4 | |
![]() Deyan Lozev 26 | |
![]() Borislav Rupanov (Kiến tạo: Mazire Soula) 45 | |
![]() Daniel Ivanov 46 | |
![]() Kolako Johnson (Thay: Zhak Pehlivanov) 46 | |
![]() Daniel Ivanov (Thay: Ilker Budinov) 46 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Georgi Kostadinov) 50 | |
![]() Asen Mitkov 54 | |
![]() Everton Bala (Thay: Mazire Soula) 69 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Rildo) 69 | |
![]() Saad Moukachar (Thay: Emil Yanchev) 72 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Borislav Rupanov) 81 | |
![]() Maicon (Thay: Marin Petkov) 82 | |
![]() Daniel Ivanov (Kiến tạo: Deyan Lozev) 86 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Spartak Varna


Diễn biến Levski Sofia vs Spartak Varna
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 69%, Spartak Varna: 31%.
Phát bóng lên cho Spartak Varna.
Asen Mitkov từ Levski Sofia sút bóng ra ngoài khung thành.
Maicon tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.
Carlos Ohene chiến thắng trong pha không chiến với Mateo Juric-Petrasilo.
Pha vào bóng nguy hiểm của Kristian Dimitrov từ Levski Sofia. Kolako Johnson là người bị phạm lỗi.
Angel Granchov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Angel Granchov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xande thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Mateo Juric-Petrasilo của Spartak Varna đã đi quá xa khi kéo ngã Everton Bala.
Svetoslav Vutsov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Oliver Kamdem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Spartak Varna có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Maicon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Spartak Varna đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Spartak Varna
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Fabio De Lima Costa (7), Carlos Ohene (8), Georgi Kostadinov (70), Marin Petkov (88), Rildo Goncalves (37), Mazire Soula (22), Borislav Rupanov (77)
Spartak Varna (4-3-3): Maxim Kovalev (23), Ilker Budinov (50), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Deyan Lozev (20), Emil Yanchev (19), Tsvetoslav Marinov (17), Zhak Pehlivanov (6), Damian Yordanov (88), Berna (7), Xande (21)


Thay người | |||
50’ | Georgi Kostadinov Asen Ivanov Mitkov | 46’ | Ilker Budinov Daniel Ivanov |
69’ | Mazire Soula Bala | 46’ | Zhak Pehlivanov Kolako Johnson |
69’ | Rildo Radoslav Kirilov | 72’ | Emil Yanchev Saad Moukachar |
81’ | Borislav Rupanov Patrik Myslovic | ||
82’ | Marin Petkov Maicon Araujo dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Iliya Shalamanov Trenkov | ||
Maicon Araujo dos Santos | Ivan Alexiev | ||
Christian Makoun | Daniel Ivanov | ||
Asen Ivanov Mitkov | Daniel Halachev | ||
Bala | Saad Moukachar | ||
Gasper Trdin | Aleksandar Yanchev | ||
Aldair | Kolako Johnson | ||
Patrik Myslovic | Kristiyan Kurbanov | ||
Radoslav Kirilov | Aleksandar Aleksandrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Spartak Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | H T H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | T T B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -1 | 13 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H B B H H |
9 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | T T T B B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | T H B H H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B T B B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -1 | 9 | H T B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B H B |
16 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại