![]() Frane Cirjak (Thay: David Malembana) 17 | |
![]() Celso 26 | |
![]() Iliyan Stefanov 36 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Stoycho Atanasov) 46 | |
![]() Dimitar Mitkov (Thay: Octavio) 46 | |
![]() Luka Ivanov 54 | |
![]() Valentin Nikolov (Thay: Virgile Pinson) 73 | |
![]() Dimitar Kostadinov (Thay: Georgi Milanov) 79 | |
![]() Kelian van der Kaap (Thay: Marin Petkov) 79 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Iliyan Stefanov) 90 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

Levski Sofia

PFC Lokomotiv Sofia 1929
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 23
4 Việt vị 3
24 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Dragan Mihajlovic (91), Noah Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Wenderson (6), Filip Krastev (30), Georgi Milanov (7), Marin Petkov (88), Iliyan Stefanov (14), Welton (17), Bilal Bari (19)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Stoycho Atanasov (2), Bojidar Katsarov (44), Krasimir Miloshev (26), Miki Orachev (4), Simeon Slavchev (8), David Malembana (14), Celso (13), Octavio (58), Virgile Pinson (93), Iliya Dimitrov (9)

Levski Sofia
4-2-3-1
13
Nikolai Mihaylov
91
Dragan Mihajlovic
23
Noah Sundberg
33
Jose Cordoba
6
Wenderson
30
Filip Krastev
7
Georgi Milanov
88
Marin Petkov
14
Iliyan Stefanov
17
Welton
19
Bilal Bari
9
Iliya Dimitrov
93
Virgile Pinson
58
Octavio
13
Celso
14
David Malembana
8
Simeon Slavchev
4
Miki Orachev
26
Krasimir Miloshev
44
Bojidar Katsarov
2
Stoycho Atanasov
24
Aleksandar Lyubenov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Marin Petkov Kelian van der Kaap | 17’ | David Malembana Frane Cirjak |
79’ | Georgi Milanov Dimitar Kostadinov | 46’ | Octavio Dimitar Mitkov |
90’ | Iliyan Stefanov Asen Mitkov | 46’ | Stoycho Atanasov Luka Ivanov |
73’ | Virgile Pinson Valentin Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Andreev | Damyan Damyanov | ||
Kelian van der Kaap | Valentin Nikolov | ||
Zdravko Dimitrov | Dimitar Mitkov | ||
Dimitar Kostadinov | Luka Ivanov | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Frane Cirjak | ||
Asen Mitkov | Boris Krastev | ||
Antoan Stoyanov | Denis Stefanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Europa Conference League
VĐQG Bulgaria
Europa Conference League
VĐQG Bulgaria
Europa Conference League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại