Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Levski Sofia vs Ludogorets hôm nay 20-09-2025

Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 20/9

Kết thúc

Levski Sofia

Levski Sofia

0 : 0

Ludogorets

Ludogorets

Hiệp một: 0-0
T7, 00:35 20/09/2025
Vòng 9 - VĐQG Bulgaria
Vivacom Arena Georgi Asparuhov
 
Edvin Kurtulus
16
Filip Kaloc
43
Georgi Kostadinov
45+2'
Pedro Naressi
45+2'
Joel Andersson (Thay: Idan Nachmias)
46
Deroy Duarte (Thay: Filip Kaloc)
46
Petar Stanic (Thay: Ivaylo Chochev)
62
Erick Marcus (Thay: Bernard Tekpetey)
63
Marin Petkov (Thay: Karl Fabien)
64
Maicon
71
Erick Marcus
71
Mazire Soula (Thay: Radoslav Kirilov)
78
Akram Bouras (Thay: Georgi Kostadinov)
78
Marin Petkov
80
Rui Mota
83
Matheus Machado (Thay: Eric Bille)
84
Borislav Rupanov (Thay: Mustapha Sangare)
87
Rildo (Thay: Everton Bala)
87
Petar Stanic
88

Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Ludogorets

số liệu thống kê
Levski Sofia
Levski Sofia
Ludogorets
Ludogorets
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 15
1 Việt vị 2
18 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Levski Sofia vs Ludogorets

Tất cả (257)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Levski Sofia: 51%, Ludogorets Razgrad: 49%.

90+7'

Christian Makoun từ Levski Sofia không thực hiện cú volley chính xác và đưa bóng đi chệch khung thành.

90+7'

Cú tạt bóng của Oliver Kamdem từ Levski Sofia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Marin Petkov thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội.

90+6'

Sergio Padt thực hiện một pha cứu thua quyết định!

90+6'

Rildo thực hiện một cú đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Sergio Padt đã kiểm soát được bóng.

90+5'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Edvin Kurtulus từ Ludogorets Razgrad đá ngã Rildo.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Petar Stanic từ Ludogorets Razgrad đá ngã Maicon.

90+4'

Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Cản trở khi Caio chặn đường chạy của Oliver Kamdem. Một quả đá phạt được trao.

90+3'

Oliver Kamdem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Pedro Naressi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+1'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Maicon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Borislav Rupanov của Levski Sofia làm ngã Edvin Kurtulus.

90'

Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 49%, Ludogorets Razgrad: 51%.

90'

Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Ludogorets

Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Georgi Kostadinov (70), Gasper Trdin (18), Karl Kezy Fabien (95), Bala (17), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)

Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Idan Nachmias (55), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Son (17), Pedro Naressi (30), Bernard Tekpetey (37), Filip Kaloc (26), Ivaylo Chochev (18), Caio Vidal (11), Eric Bille (29)

Levski Sofia
Levski Sofia
4-2-3-1
92
Svetoslav Vutsov
71
Oliver Kamdem
50
Kristian Dimitrov
4
Christian Makoun
3
Maicon
70
Georgi Kostadinov
18
Gasper Trdin
95
Karl Kezy Fabien
17
Bala
99
Radoslav Kirilov
12
Mustapha Sangare
29
Eric Bille
11
Caio Vidal
18
Ivaylo Chochev
26
Filip Kaloc
37
Bernard Tekpetey
30
Pedro Naressi
17
Son
4
Dinis Almeida
15
Edvin Kurtulus
55
Idan Nachmias
1
Sergio Padt
Ludogorets
Ludogorets
4-1-4-1
Thay người
64’
Karl Fabien
Marin Petkov
46’
Idan Nachmias
Joel Andersson
78’
Radoslav Kirilov
Mazire Soula
46’
Filip Kaloc
Deroy Duarte
78’
Georgi Kostadinov
Akram Bouras
62’
Ivaylo Chochev
Petar Stanic
87’
Everton Bala
Rildo Goncalves
63’
Bernard Tekpetey
Marcus Erick
87’
Mustapha Sangare
Borislav Rupanov
84’
Eric Bille
Matheus Machado Ferreira
Cầu thủ dự bị
Martin Lukov
Hendrik Bonmann
Tsunami
Joel Andersson
Asen Ivanov Mitkov
Matheus Machado Ferreira
Aldair
Petar Stanic
Mazire Soula
Deroy Duarte
Rildo Goncalves
Olivier Verdon
Akram Bouras
Simeon Shishkov
Borislav Rupanov
Marcus Erick
Marin Petkov
Stanislav Ivanov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
04/10 - 2021
13/03 - 2022
Cúp quốc gia Bulgaria
13/04 - 2022
22/04 - 2022
VĐQG Bulgaria
01/12 - 2022
Cúp quốc gia Bulgaria
04/12 - 2022
VĐQG Bulgaria
28/02 - 2023
02/10 - 2023
03/04 - 2024
18/08 - 2024
09/02 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Levski Sofia

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Bulgaria
18/08 - 2025
Europa Conference League
14/08 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Bulgaria
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 2-0
22/08 - 2025
VĐQG Bulgaria

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia118211326T H B T T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia11722923B T T T H
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv12651423H B T H T
4LudogoretsLudogorets106401422T H H T H
5Cherno More VarnaCherno More Varna116411122B T T H T
6Botev VratsaBotev Vratsa12354-214B H T B B
7BeroeBeroe10343-313H T H T B
8Spartak VarnaSpartak Varna11263012B T T H H
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192911263012B B H H B
10Arda KardzhaliArda Kardzhali11335-112B T B B T
11MontanaMontana11326-1111T T B B B
12PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia11173-110T B H H H
13Slavia SofiaSlavia Sofia11245-510H B H H T
14Botev PlovdivBotev Plovdiv11317-710B T B B T
15Septemvri SofiaSeptemvri Sofia11227-128T B B H H
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich11218-97B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow