Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edvin Kurtulus 16 | |
![]() Filip Kaloc 43 | |
![]() Georgi Kostadinov 45+2' | |
![]() Pedro Naressi 45+2' | |
![]() Joel Andersson (Thay: Idan Nachmias) 46 | |
![]() Deroy Duarte (Thay: Filip Kaloc) 46 | |
![]() Petar Stanic (Thay: Ivaylo Chochev) 62 | |
![]() Erick Marcus (Thay: Bernard Tekpetey) 63 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Karl Fabien) 64 | |
![]() Maicon 71 | |
![]() Erick Marcus 71 | |
![]() Mazire Soula (Thay: Radoslav Kirilov) 78 | |
![]() Akram Bouras (Thay: Georgi Kostadinov) 78 | |
![]() Marin Petkov 80 | |
![]() Rui Mota 83 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Eric Bille) 84 | |
![]() Borislav Rupanov (Thay: Mustapha Sangare) 87 | |
![]() Rildo (Thay: Everton Bala) 87 | |
![]() Petar Stanic 88 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Ludogorets


Diễn biến Levski Sofia vs Ludogorets
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Levski Sofia: 51%, Ludogorets Razgrad: 49%.
Christian Makoun từ Levski Sofia không thực hiện cú volley chính xác và đưa bóng đi chệch khung thành.
Cú tạt bóng của Oliver Kamdem từ Levski Sofia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Marin Petkov thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội.
Sergio Padt thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Rildo thực hiện một cú đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Sergio Padt đã kiểm soát được bóng.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Edvin Kurtulus từ Ludogorets Razgrad đá ngã Rildo.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Petar Stanic từ Ludogorets Razgrad đá ngã Maicon.
Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cản trở khi Caio chặn đường chạy của Oliver Kamdem. Một quả đá phạt được trao.
Oliver Kamdem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Pedro Naressi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Maicon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Borislav Rupanov của Levski Sofia làm ngã Edvin Kurtulus.
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 49%, Ludogorets Razgrad: 51%.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Ludogorets
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Georgi Kostadinov (70), Gasper Trdin (18), Karl Kezy Fabien (95), Bala (17), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)
Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Idan Nachmias (55), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Son (17), Pedro Naressi (30), Bernard Tekpetey (37), Filip Kaloc (26), Ivaylo Chochev (18), Caio Vidal (11), Eric Bille (29)


Thay người | |||
64’ | Karl Fabien Marin Petkov | 46’ | Idan Nachmias Joel Andersson |
78’ | Radoslav Kirilov Mazire Soula | 46’ | Filip Kaloc Deroy Duarte |
78’ | Georgi Kostadinov Akram Bouras | 62’ | Ivaylo Chochev Petar Stanic |
87’ | Everton Bala Rildo Goncalves | 63’ | Bernard Tekpetey Marcus Erick |
87’ | Mustapha Sangare Borislav Rupanov | 84’ | Eric Bille Matheus Machado Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Hendrik Bonmann | ||
Tsunami | Joel Andersson | ||
Asen Ivanov Mitkov | Matheus Machado Ferreira | ||
Aldair | Petar Stanic | ||
Mazire Soula | Deroy Duarte | ||
Rildo Goncalves | Olivier Verdon | ||
Akram Bouras | Simeon Shishkov | ||
Borislav Rupanov | Marcus Erick | ||
Marin Petkov | Stanislav Ivanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại