Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Levski Sofia vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 25-10-2025

Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 25/10

Kết thúc

Levski Sofia

Levski Sofia

3 : 0

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 25/10/2025
Vòng 13 - VĐQG Bulgaria
Vivacom Arena Georgi Asparuhov
 
Everton Bala (Kiến tạo: Asen Mitkov)
13
Everton Bala (Kiến tạo: Oliver Kamdem)
27
Borislav Rupanov
32
Anton Ivanov
38
Marin Petkov (Thay: Everton Bala)
46
Montassar Triki (Thay: Di Mateo Lovric)
46
Georgi Kostadinov
53
Aaron Appiah (Thay: Tomas Silva)
66
Gasper Trdin (Thay: Georgi Kostadinov)
67
Akram Bouras (Thay: Mazire Soula)
67
Marin Petkov (Kiến tạo: Maicon)
73
Aykut Ramadan (Thay: Andrian Dimitrov)
74
Mustapha Sangare (Thay: Radoslav Kirilov)
77
Ivaylo Mihaylov (Thay: Anton Ivanov)
79
Karl Fabien (Thay: Borislav Rupanov)
82
Matheus Leoni
85
Christian Makoun
90+2'

Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Levski Sofia
Levski Sofia
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 22
3 Việt vị 0
28 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Levski Sofia vs Dobrudzha Dobrich

Tất cả (351)
90+4'

Levski Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 69%, Dobrudzha Dobrich: 31%.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Dobrudzha Dobrich.

90+3'

Gasper Trdin của Levski Sofia cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng mục tiêu.

90+3'

Gasper Trdin không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Lucas Cardoso của Dobrudzha Dobrich vì đã làm ngã Asen Mitkov.

90+2' Thẻ vàng cho Christian Makoun.

Thẻ vàng cho Christian Makoun.

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Christian Makoun từ Levski Sofia. Aaron Appiah là người bị phạm lỗi.

90+2'

Aaron Appiah từ Dobrudzha Dobrich chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+2'

Asen Mitkov từ Levski Sofia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2'

Dimitar Pirgov giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Cơ hội đến với Mustapha Sangare từ Levski Sofia nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+1'

Pha tạt bóng của Asen Mitkov từ Levski Sofia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Trọng tài thổi phạt Montassar Triki của Dobrudzha Dobrich vì đã làm ngã Oliver Kamdem.

90'

Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 68%, Dobrudzha Dobrich: 32%.

90'

Dobrudzha Dobrich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Svetoslav Vutsov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Dobrudzha Dobrich

Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Georgi Kostadinov (70), Asen Ivanov Mitkov (10), Radoslav Kirilov (99), Mazire Soula (22), Bala (17), Borislav Rupanov (77)

Dobrudzha Dobrich (4-2-3-1): Galin Grigorov (13), Bogdan Kostov (15), Dimitar Pirgov (3), Ventsislav Kerchev (37), Matheus Leoni (77), Malick Fall (23), Mateo Lovric (35), Lucas Cardoso Soares (8), Tomas Silva (82), Andrian Dimitrov (31), Anton Ivanov (7)

Levski Sofia
Levski Sofia
4-2-3-1
92
Svetoslav Vutsov
71
Oliver Kamdem
50
Kristian Dimitrov
4
Christian Makoun
3
Maicon
70
Georgi Kostadinov
10
Asen Ivanov Mitkov
99
Radoslav Kirilov
22
Mazire Soula
17
Bala
77
Borislav Rupanov
7
Anton Ivanov
31
Andrian Dimitrov
82
Tomas Silva
8
Lucas Cardoso Soares
35
Mateo Lovric
23
Malick Fall
77
Matheus Leoni
37
Ventsislav Kerchev
3
Dimitar Pirgov
15
Bogdan Kostov
13
Galin Grigorov
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
4-2-3-1
Thay người
46’
Everton Bala
Marin Petkov
46’
Di Mateo Lovric
Montassar Triki
67’
Georgi Kostadinov
Gasper Trdin
66’
Tomas Silva
Aaron Appiah
67’
Mazire Soula
Akram Bouras
74’
Andrian Dimitrov
Aykut Ramadan
77’
Radoslav Kirilov
Mustapha Sangare
79’
Anton Ivanov
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
82’
Borislav Rupanov
Karl Kezy Fabien
Cầu thủ dự bị
Martin Lukov
Georgi Rangelov Argilashki
Tsunami
Angel Puerto Pineda
Mustapha Sangare
Milcho Angelov
Gasper Trdin
Aaron Appiah
Aldair
Aykut Ramadan
Rildo Goncalves
Jhonatan Cuero
Akram Bouras
Montassar Triki
Marin Petkov
Diogo Madaleno
Karl Kezy Fabien
Ivaylo Nikolaev Mihaylov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Levski Sofia

VĐQG Bulgaria
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia1612222438T T T B T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia16934730T T H B B
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv16772128H T H T H
4LudogoretsLudogorets157621427H B H B T
5Cherno More VarnaCherno More Varna16763927B H H T B
6PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia16673825T T T T T
7Slavia SofiaSlavia Sofia16565-221H H T T T
8Botev VratsaBotev Vratsa16565-121B T H T B
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192917485120B H T B T
10Arda KardzhaliArda Kardzhali17557-120B H B T T
11Spartak VarnaSpartak Varna16385-417H T B B H
12Botev PlovdivBotev Plovdiv16529-417T H B T B
13BeroeBeroe15366-1015H B B B H
14Septemvri SofiaSeptemvri Sofia164210-1214T B B T B
15MontanaMontana16349-1813H H B B B
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich163211-1211B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow