Tsunami không tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
![]() Kristian Dimitrov (Kiến tạo: Everton Bala) 8 | |
![]() Maicon (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 34 | |
![]() Brian Sobrero (Thay: William Fonkeu) 45 | |
![]() Mamadou Diallo (Kiến tạo: Frederic Maciel) 49 | |
![]() Frederic Maciel 54 | |
![]() Elias Franco (Thay: Georgi Rusev) 62 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Mazire Soula) 62 | |
![]() Dragan Grivic (Thay: Diego Medina) 62 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Georgi Kostadinov) 63 | |
![]() Emil Tsenov 64 | |
![]() Rildo (Thay: Radoslav Kirilov) 70 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Karl Fabien) 70 | |
![]() Kristian Dimitrov 78 | |
![]() Juanmi Carrion (Thay: Ognjen Gasevic) 78 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Borislav Tsonev) 79 | |
![]() Tsunami (Thay: Everton Bala) 82 | |
![]() Svetoslav Vutsov 89 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Nỗ lực tốt của Marin Petkov khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Oliver Kamdem từ Levski Sofia chặn một pha tạt bóng hướng về vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Asen Mitkov từ Levski Sofia phạm lỗi với Adama Ardile Traore.
Frederic Maciel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juanmi Carrion thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Levski Sofia.
Pha tạt bóng của Mamadou Diallo từ CSKA 1948 thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adama Ardile Traore giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Frederic Maciel bị phạt vì đẩy Maicon.
Mustapha Sangare bị phạt vì đẩy Petar Vitanov.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Christian Makoun giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dragan Grivic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Mamadou Diallo từ CSKA 1948 phạm lỗi với Oliver Kamdem.
Oliver Kamdem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tsunami giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Gasper Trdin (18), Georgi Kostadinov (70), Karl Kezy Fabien (95), Mazire Soula (22), Radoslav Kirilov (99), Bala (17)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Diego Medina (2), Adama Ardile Traore (88), Emil Tsenov (21), Ognjen Gasevic (22), William Fonkeu Njomgang (33), Petar Vitanov (34), Frederic Maciel (67), Borislav Tsonev (10), Georgi Rusev (11), Mamadou Diallo (93)


Thay người | |||
62’ | Mazire Soula Asen Ivanov Mitkov | 45’ | William Fonkeu Brian Sobrero |
63’ | Georgi Kostadinov Mustapha Sangare | 62’ | Diego Medina Dragan Grivic |
70’ | Radoslav Kirilov Rildo Goncalves | 62’ | Georgi Rusev Elias Correa Franco |
70’ | Karl Fabien Marin Petkov | 78’ | Ognjen Gasevic Juan Miguel Carrion Gallardo |
82’ | Everton Bala Tsunami | 79’ | Borislav Tsonev Atanas Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Dimitar Sheytanov | ||
Tsunami | Juan Miguel Carrion Gallardo | ||
Asen Ivanov Mitkov | Dragan Grivic | ||
Mustapha Sangare | Sharif Osman | ||
Aldair | Brian Sobrero | ||
Nikola Serafimov | Marto Boychev | ||
Rildo Goncalves | Elias Correa Franco | ||
Borislav Rupanov | Atanas Iliev | ||
Marin Petkov | Viktor Vasilev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại