Levski Sofia đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Mustapha Sangare (Kiến tạo: Mazire Soula) 11 | |
![]() Gianluca Colla (Thay: Nene) 46 | |
![]() Alex Masogo (Thay: Stefan Gavrilov) 46 | |
![]() Tijan Sonha 50 | |
![]() Julio Dabo (Thay: Alex Masogo) 53 | |
![]() Mustapha Sangare 67 | |
![]() Alberto Salido (Kiến tạo: Yesid Valbuena) 73 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Akram Bouras) 78 | |
![]() Borislav Rupanov (Thay: Mustapha Sangare) 78 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Mazire Soula) 78 | |
![]() Facundo Alarcon (Thay: Yesid Valbuena) 79 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 81 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Radoslav Kirilov) 84 | |
![]() Ismael Ferrer (Thay: Alberto Salido) 90 | |
![]() Carlos Ohene (Thay: Everton Bala) 90 | |
![]() Gasper Trdin (Kiến tạo: Marin Petkov) 90+2' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Beroe


Diễn biến Levski Sofia vs Beroe
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 67%, Beroe: 33%.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juan Salomoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Levski Sofia đang kiểm soát bóng.
Tsunami giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Gasper Trdin chặn cú sút thành công
Cú sút của Juan Pineda bị chặn lại.
Juan Pineda thắng trong pha không chiến với Aldair
Gasper Trdin đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Marin Petkov đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Gasper Trdin vô lê bóng vào lưới bằng chân phải. Một pha kết thúc tuyệt vời!
Marin Petkov của Levski Sofia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Julio Dabo của Beroe chặn được quả tạt hướng về vòng cấm.
Levski Sofia có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gasper Trdin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Asen Mitkov thắng trong pha không chiến với Gianluca Colla
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Everton Bala rời sân để nhường chỗ cho Carlos Ohene trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Beroe
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Christian Makoun (4), Akram Bouras (47), Gasper Trdin (18), Bala (17), Mazire Soula (22), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)
Beroe (4-4-2): Arthur Garcia da Motta (1), Viktorio Valkov (14), Juan Salomoni (3), Facundo Costantini (4), Tijan Sonha (23), Nene (10), Stefan Gavrilov (24), Caio Lopes (5), Juan Pineda (7), Yesid Valbuena (9), Alberto Salido Tejero (21)


Thay người | |||
78’ | Akram Bouras Asen Ivanov Mitkov | 46’ | Julio Dabo Alejandro Martin Masogo |
78’ | Mustapha Sangare Borislav Rupanov | 46’ | Nene Gianluca Colla Beltrame |
78’ | Mazire Soula Marin Petkov | 53’ | Alex Masogo Augusto Dabo |
84’ | Radoslav Kirilov Fabio De Lima Costa | 79’ | Yesid Valbuena Facundo Alarcon |
90’ | Everton Bala Carlos Ohene | 90’ | Alberto Salido Ismael Ferrer |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Valentino Mariano Quintero | ||
Fabio De Lima Costa | Alejandro Martin Masogo | ||
Carlos Ohene | Ismael Ferrer | ||
Asen Ivanov Mitkov | Martin Georgiev | ||
Nikola Serafimov | Facundo Alarcon | ||
Georgi Kostadinov | Stanislav Yovkov | ||
Oliver Kamdem | Gianluca Colla Beltrame | ||
Borislav Rupanov | Augusto Dabo | ||
Marin Petkov | Wesley Dual da Rocha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại