Thứ Ba, 14/10/2025
Jarell Quansah (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo)
6
Fisnik Asllani (Kiến tạo: Bazoumana Toure)
25
Andrej Kramaric
37
Koki Machida
42
Arthur Chaves (Thay: Koki Machida)
45
Leon Avdullahu
45+2'
Ernest Poku (Thay: Arthur)
46
Umut Tohumcu (Thay: Wouter Burger)
46
Tim Lemperle (Kiến tạo: Fisnik Asllani)
52
Kevin Akpoguma (Thay: Robin Hranac)
75
Alexander Prass (Thay: Tim Lemperle)
75
Umut Tohumcu
84
Claudio Echeverri (Thay: Ibrahim Maza)
84
Christian Kofane (Thay: Nathan Tella)
85
Grischa Proemel (Thay: Vladimir Coufal)
88

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Hoffenheim
Hoffenheim
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 18
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leverkusen vs Hoffenheim

Tất cả (235)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 60%, Hoffenheim: 40%.

90+5'

Phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+5'

Piero Hincapie từ Bayer Leverkusen sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+4'

Alexander Prass từ Hoffenheim chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Bayer Leverkusen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Oliver Baumann giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Mark Flekken từ Bayer Leverkusen cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Cú sút của Fisnik Asllani bị chặn lại.

90+1'

Alexander Prass thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Robert Andrich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90'

Bernardo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 60%, Hoffenheim: 40%.

89'

Oliver Baumann từ Hoffenheim chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

89'

Alexander Prass thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

88'

Bayer Leverkusen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Vladimir Coufal rời sân với một chấn thương nhẹ và được thay thế bởi Grischa Proemel.

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Hoffenheim

Leverkusen (3-4-2-1): Mark Flekken (1), Jarell Quansah (4), Edmond Tapsoba (12), Piero Hincapié (3), Arthur (13), Aleix García (24), Robert Andrich (8), Álex Grimaldo (20), Ibrahim Maza (30), Nathan Tella (23), Patrik Schick (14)

Hoffenheim (4-4-2): Oliver Baumann (1), Vladimír Coufal (34), Robin Hranáč (2), Koki Machida (28), Bernardo (13), Andrej Kramarić (27), Leon Avdullahu (7), Wouter Burger (18), Bazoumana Toure (29), Tim Lemperle (19), Fisnik Asllani (11)

Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
1
Mark Flekken
4
Jarell Quansah
12
Edmond Tapsoba
3
Piero Hincapié
13
Arthur
24
Aleix García
8
Robert Andrich
20
Álex Grimaldo
30
Ibrahim Maza
23
Nathan Tella
14
Patrik Schick
11
Fisnik Asllani
19
Tim Lemperle
29
Bazoumana Toure
18
Wouter Burger
7
Leon Avdullahu
27
Andrej Kramarić
13
Bernardo
28
Koki Machida
2
Robin Hranáč
34
Vladimír Coufal
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
4-4-2
Thay người
46’
Arthur
Ernest Poku
45’
Koki Machida
Arthur Chaves
84’
Ibrahim Maza
Claudio Echeverri
46’
Wouter Burger
Umut Tohumcu
85’
Nathan Tella
Christian Michel Kofane
75’
Tim Lemperle
Alexander Prass
75’
Robin Hranac
Kevin Akpoguma
88’
Vladimir Coufal
Grischa Prömel
Cầu thủ dự bị
Ernest Poku
Luca Philipp
Janis Blaswich
Alexander Prass
Niklas Lomb
Kevin Akpoguma
Axel Tape
Arthur Chaves
Andrea Natali
Grischa Prömel
Claudio Echeverri
Muhammed Damar
Jeremiah Mensah
Umut Tohumcu
Alejo Sarco
David Mokwa
Christian Michel Kofane
Max Moerstedt
Tình hình lực lượng

Jeanuel Belocian

Không xác định

Ozan Kabak

Không xác định

Loïc Badé

Chấn thương bắp chân

Valentin Gendrey

Chấn thương mắt cá

Exequiel Palacios

Chấn thương gân kheo

Mergim Berisha

Va chạm

Jonas Hofmann

Chấn thương gân kheo

Adam Hložek

Không xác định

Malik Tillman

Va chạm

Gift Orban

Chấn thương bàn chân

Martin Terrier

Không xác định

Huấn luyện viên

Kasper Hjulmand

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
23/01 - 2016
22/10 - 2016
18/03 - 2017
26/08 - 2017
20/01 - 2018
03/11 - 2018
30/03 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
14/12 - 2020
13/04 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
20/08 - 2022
11/02 - 2023
04/11 - 2023
30/03 - 2024
14/09 - 2024
02/02 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
H1: 0-0
Bundesliga
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 5-0
01/08 - 2025
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow