Kevin Diks từ Borussia Moenchengladbach bị bắt việt vị.
Trực tiếp kết quả Leverkusen vs Borussia M'gladbach hôm nay 21-09-2025
Giải Bundesliga - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Lukas Ullrich 8 | |
![]() Jens Castrop (VAR check) 23 | |
![]() Loic Bade 37 | |
![]() Jarell Quansah 39 | |
![]() Joseph Scally 49 | |
![]() Eliesse Ben Seghir 49 | |
![]() Axel Tape-Kobrissa (Thay: Loic Bade) 63 | |
![]() Ernest Poku (Thay: Lucas Vazquez) 63 | |
![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Patrik Schick) 70 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Jens Castrop) 72 | |
![]() Nico Elvedi 74 | |
![]() Christian Kofane (Thay: Patrik Schick) 76 | |
![]() Claudio Echeverri (Thay: Eliesse Ben Seghir) 76 | |
![]() Giovanni Reyna (Thay: Kevin Stoeger) 78 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Shuto Machino) 80 | |
![]() Giovanni Reyna (Thay: Kevin Stoeger) 80 | |
![]() Jonas Hofmann (Thay: Ibrahim Maza) 84 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Fabio Chiarodia) 86 | |
![]() Charles Herrmann (Thay: Rocco Reitz) 86 | |
![]() Kevin Diks 89 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Charles Herrmann) 90+2' | |
![]() Grant-Leon Ranos 90+4' | |
![]() Alejandro Grimaldo 90+6' | |
![]() Jonas Hofmann 90+6' |
Kevin Diks từ Borussia Moenchengladbach bị bắt việt vị.
Số lượng khán giả hôm nay là 30210.
Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Jonas Hofmann, người nhận thẻ vàng vì phản đối.
Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Alejandro Grimaldo, người nhận thẻ vàng vì phản đối.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 61%, Borussia Moenchengladbach: 39%.
Nico Elvedi từ Borussia Moenchengladbach cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alejandro Grimaldo thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Nico Elvedi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bayer Leverkusen có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài thổi phạt Florian Neuhaus của Borussia Moenchengladbach vì đã phạm lỗi với Claudio Echeverri
Grant-Leon Ranos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bayer Leverkusen có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài thổi phạt khi Florian Neuhaus từ Borussia Moenchengladbach phạm lỗi với Aleix Garcia.
Mark Flekken bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonas Hofmann từ Bayer Leverkusen bị thổi việt vị.
Grant-Leon Ranos phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
Một pha vào bóng nguy hiểm của Grant-Leon Ranos từ Borussia Moenchengladbach. Malik Tillman là người bị phạm lỗi.
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Charles Herrmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
Leverkusen (3-4-2-1): Mark Flekken (1), Jarell Quansah (4), Loïc Badé (5), Edmond Tapsoba (12), Lucas Vázquez (21), Malik Tillman (10), Aleix García (24), Álex Grimaldo (20), Ibrahim Maza (30), Eliesse Ben Seghir (17), Patrik Schick (14)
Borussia M'gladbach (3-4-2-1): Moritz Nicolas (33), Kevin Diks (4), Nico Elvedi (30), Fabio Chiarodia (2), Joe Scally (29), Rocco Reitz (27), Yannick Engelhardt (6), Lukas Ullrich (26), Kevin Stöger (7), Jens Castrop (17), Shuto Machino (18)
Thay người | |||
63’ | Loic Bade Axel Tape | 72’ | Jens Castrop Florian Neuhaus |
63’ | Lucas Vazquez Ernest Poku | 80’ | Kevin Stoeger Gio Reyna |
76’ | Eliesse Ben Seghir Claudio Echeverri | 80’ | Shuto Machino Haris Tabaković |
76’ | Patrik Schick Christian Michel Kofane | 86’ | Rocco Reitz Charles Herrmann |
84’ | Ibrahim Maza Jonas Hofmann | 86’ | Fabio Chiarodia Grant-Leon Ranos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Hofmann | Gio Reyna | ||
Janis Blaswich | Jonas Omlin | ||
Niklas Lomb | Marvin Friedrich | ||
Arthur | Luca Netz | ||
Axel Tape | Florian Neuhaus | ||
Jeanuel Belocian | Charles Herrmann | ||
Claudio Echeverri | Haris Tabaković | ||
Ernest Poku | Grant-Leon Ranos | ||
Christian Michel Kofane | Philipp Sander |
Tình hình lực lượng | |||
Ezequiél Fernández Không xác định | Robin Hack Chấn thương đầu gối | ||
Robert Andrich Không xác định | Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | ||
Exequiel Palacios Chấn thương háng | Wael Mohya Chấn thương đầu gối | ||
Martin Terrier Không xác định | Niklas Swider Không xác định | ||
Tim Kleindienst Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |