Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sergio Lozano (Thay: Xavier Grande Sanchez)
46 - Sergio Lozano (Thay: Xavi Grande)
46 - Alex Fores (Thay: Jose Luis Morales)
59 - Carlos Espi (Thay: Vicente Iborra)
59 - Jorge Cabello
76 - Angel Algobia (Thay: Pablo Martinez)
77 - Unai Elgezabal
88 - Roger Brugue (Kiến tạo: Carlos Alvarez)
90+5' - Andres Fernandez
90+8'
- Yann Bodiger
13 - Alejandro Cantero (Kiến tạo: Waldo Rubio)
32 - David Rodriguez
51 - Cesar Alvarez (Thay: David Rodriguez)
53 - Fabio Gonzalez (Thay: Yann Bodiger)
60 - Marlos Moreno (Thay: Alejandro Cantero)
60 - Maikel Mesa (Thay: Youssouf Diarra)
70 - Luismi Cruz (Thay: Waldo Rubio)
70 - Edgar Badia
73 - Aaron Martin Luis
81 - Fabio Gonzalez
90+8' - Anthony Landazuri
90+8'
Thống kê trận đấu Levante vs Tenerife
Diễn biến Levante vs Tenerife
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Anthony Landazuri.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fabio Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Andres Fernandez.
Carlos Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roger Brugue ghi bàn!
Thẻ vàng cho Unai Elgezabal.
Thẻ vàng cho Aaron Martin Luis.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.
Thẻ vàng cho Jorge Cabello.
Thẻ vàng cho Edgar Badia.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Luismi Cruz.
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Tenerife có một quả ném biên nguy hiểm.
Alejandro Cantero rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Đá phạt cho Tenerife ở phần sân của Levante.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Fabio Gonzalez.
Ném biên cho Levante tại Ciutat de Valencia.
Vicente Iborra rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Alex Fores.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
David Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Cesar Alvarez.
Bóng an toàn khi Levante được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho David Rodriguez.
Ném biên cho Levante.
Xavi Grande rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ném biên cho Levante ở phần sân của Tenerife.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tenerife ở phần sân nhà.
Waldo Rubio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho một quả ném biên của Levante ở phần sân của Tenerife.
V À A A O O O - Alejandro Cantero ghi bàn!
V À A A A O O O O Tenerife ghi bàn.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho Levante một quả phát bóng lên.
Thẻ vàng cho Yann Bodiger.
Liệu Tenerife có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Levante không?
Levante thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của Tenerife.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Levante vs Tenerife
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (1), Xavi Grande (31), Unai Elgezabal (5), Jorge Cabello (14), Diego Pampin (16), Carlos Alvarez (24), Vicente Iborra (10), Giorgi Kochorashvili (6), Pablo Martinez (23), Brugue (7), José Luis Morales (11)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Anthony Landazuri (12), Sergio Gonzalez (5), David Rodriguez (2), Aaron Martin Luis (33), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Alejandro Cantero (19), Youssouf Diarra (8)
Thay người | |||
46’ | Xavi Grande Sergio Lozano | 53’ | David Rodriguez Cesar Alvarez Abrante |
59’ | Jose Luis Morales Alex Fores | 60’ | Yann Bodiger Fabio González |
59’ | Vicente Iborra Carlos Espi | 60’ | Alejandro Cantero Marlos Moreno |
77’ | Pablo Martinez Angel Algobia | 70’ | Waldo Rubio Luismi Cruz |
70’ | Youssouf Diarra Maikel Mesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfonso Pastor | Salvador Montanez Carrasco | ||
Alejandro Primo | Fernando Medrano | ||
Ignasi Miquel | Cesar Alvarez Abrante | ||
Manu Sanchez | Jose Leon | ||
Marcos Navarro | Luismi Cruz | ||
Sergio Lozano | Fabio González | ||
Angel Algobia | Alberto Martin Diaz | ||
Victor Fernandez | Angel Rodriguez | ||
Alex Fores | Marlos Moreno | ||
Carlos Espi | Enric Gallego | ||
Maikel Mesa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại