Angel Algobia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
- Roger Brugue (Kiến tạo: Oriol Rey)
21 - Andres Fernandez
37 - Giorgi Kochorashvili
58 - Sergio Lozano (Thay: Pablo Martinez)
66 - Jorge Cabello (Thay: Xavi Grande)
66 - Angel Algobia (Thay: Ivan Romero)
66 - Angel Algobia (Kiến tạo: Carlos Alvarez)
72 - Jose Luis Morales (Thay: Roger Brugue)
80 - Carlos Espi (Thay: Carlos Alvarez)
87 - Adrian De La Fuente
90+2' - Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Angel Algobia)
90+6'
- Miguel Rubio
18 - Lucas Boye (Kiến tạo: Reinier)
58 - Loic Williams
64 - Manuel Trigueros (Thay: Gonzalo Villar)
77 - Shon Weissman (Thay: Kamil Jozwiak)
77 - Sergio Ruiz
81 - Pablo Saenz (Thay: Miguel Angel Brau)
84 - Manuel Trigueros
87
Thống kê trận đấu Levante vs Granada
Diễn biến Levante vs Granada
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Giorgi Kochorashvili đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adrian De La Fuente.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Thẻ vàng dành cho Manuel Trigueros.
Thẻ vàng cho [player1].
Miguel Angel Brau rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Thẻ vàng cho Sergio Ruiz.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Jose Luis Morales.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Carlos Alvarez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angel Algobia đã ghi bàn!
Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.
Xavi Grande rời sân và được thay thế bởi Jorge Cabello.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Thẻ vàng cho Loic Williams.
Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.
Thẻ vàng cho [player1].
Reinier đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Boye đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andres Fernandez.
Oriol Rey đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roger Brugue đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Miguel Rubio.
Eder Mallo Fernandez trao cho đội nhà một quả ném biên.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Levante vs Granada
Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Xavi Grande (31), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Diego Pampin (16), Giorgi Kochorashvili (6), Oriol Rey (20), Brugue (7), Pablo Martinez (23), Carlos Alvarez (24), Ivan Romero (9)
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ricard Sánchez (12), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Gonzalo Villar (8), Kamil Jozwiak (18), Lucas Boyé (7), Reinier (19)
Thay người | |||
66’ | Ivan Romero Angel Algobia | 77’ | Gonzalo Villar Manu Trigueros |
66’ | Xavi Grande Jorge Cabello | 77’ | Kamil Jozwiak Shon Weissman |
66’ | Pablo Martinez Sergio Lozano | 84’ | Miguel Angel Brau Pablo Saenz Ezquerra |
80’ | Roger Brugue José Luis Morales | ||
87’ | Carlos Alvarez Carlos Espi |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Algobia | Gael Akogo Esono | ||
Jorge Cabello | Martin Hongla | ||
Vicente Iborra | Manu Lama | ||
Sergio Lozano | Diego Mariño | ||
José Luis Morales | Marc Martinez | ||
Marcos Navarro | Ignasi Miquel | ||
Alfonso Pastor | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Alejandro Primo | Ruben Sanchez | ||
Carlos Espi | Manu Trigueros | ||
Shon Weissman | |||
Oscar Naasei Oppong |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 41 | 21 | 13 | 7 | 26 | 76 | T |
2 | | 41 | 21 | 11 | 9 | 21 | 74 | T |
3 | | 41 | 20 | 12 | 9 | 13 | 72 | T |
4 | | 41 | 21 | 9 | 11 | 17 | 72 | H |
5 | | 41 | 19 | 11 | 11 | 13 | 68 | H |
6 | | 41 | 18 | 12 | 11 | 15 | 66 | H |
7 | | 41 | 18 | 11 | 12 | 12 | 65 | T |
8 | | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | B |
9 | | 41 | 15 | 13 | 13 | 4 | 58 | T |
10 | | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
11 | | 41 | 14 | 13 | 14 | 3 | 55 | T |
12 | | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B |
13 | 41 | 14 | 12 | 15 | -4 | 54 | B | |
14 | | 41 | 13 | 14 | 14 | 1 | 53 | T |
15 | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B | |
16 | | 41 | 12 | 16 | 13 | -4 | 52 | B |
17 | | 41 | 13 | 12 | 16 | -4 | 51 | T |
18 | 41 | 13 | 11 | 17 | -1 | 50 | B | |
19 | | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | H |
20 | | 41 | 8 | 12 | 21 | -18 | 36 | B |
21 | | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | | 41 | 6 | 5 | 30 | -43 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại