Thứ Ba, 21/10/2025
Renato Tapia
4
Roger
9
Jorge Miramon
59
Iago Aspas (Kiến tạo: Santi Mina)
66
Iago Aspas
69
(Pen) Roger
71
Brais Mendez (Kiến tạo: Santi Mina)
85
Jorge de Frutos
89
Carlos Dominguez
90

Đội hình xuất phát Levante vs Celta Vigo

Huấn luyện viên

Julián Calero

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
27/04 - 2013
22/10 - 2013
15/03 - 2014
25/10 - 2014
22/03 - 2015
24/08 - 2015
17/01 - 2016
14/01 - 2018
19/05 - 2018
28/08 - 2018
16/02 - 2019
23/12 - 2019
23/12 - 2019
17/07 - 2020
27/10 - 2020
01/05 - 2021
22/09 - 2021
22/02 - 2022

Thành tích gần đây Levante

La Liga
19/10 - 2025
Giao hữu
14/10 - 2025
H1: 2-1
La Liga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-1
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
La Liga
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
28/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid98011124T T B T T
2BarcelonaBarcelona97111422T T T B T
3VillarrealVillarreal9522617T T T B H
4AtleticoAtletico9441616H T T H T
5Real BetisReal Betis9441516H T T T H
6EspanyolEspanyol9432215B H H B T
7ElcheElche9351214T H T B H
8Athletic ClubAthletic Club9423014B H B T H
9SevillaSevilla9414213T B T T B
10AlavesAlaves9333112B H B T H
11VallecanoVallecano9324111H B B T T
12GetafeGetafe9324-311B H H B B
13OsasunaOsasuna9315-210B H B T B
14ValenciaValencia9234-49T H B B H
15LevanteLevante9225-48T B H T B
16MallorcaMallorca9225-48H B T B T
17Celta VigoCelta Vigo9072-37H H B H H
18SociedadSociedad9135-56B T B B H
19Real OviedoReal Oviedo9207-126B B T B B
20GironaGirona9135-136B H H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow