Đá phạt cho Levadiakos.
![]() Dereck Kutesa 54 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Hisham Layous) 57 | |
![]() Zini (Thay: Dereck Kutesa) 62 | |
![]() Aboubakary Koita (Thay: Razvan Marin) 62 | |
![]() Ioannis Kosti 65 | |
![]() Aboubakary Koita (Kiến tạo: Niclas Eliasson) 69 | |
![]() Robert Ljubicic (Thay: Petros Mantalos) 74 | |
![]() Guillermo Balzi (Thay: Aaron Tshibola) 74 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Luka Jovic) 81 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Thay: Niclas Eliasson) 81 | |
![]() Robert Ljubicic 84 | |
![]() Benjamin Verbic 86 | |
![]() Fabricio Pedrozo (Thay: Sebastian Palacios) 89 |
Thống kê trận đấu Levadiakos vs Athens


Diễn biến Levadiakos vs Athens
Liệu Levadiakos có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho AEK Athens ở phần sân nhà.
AEK Athens cần phải cẩn trọng. Levadiakos có một quả ném biên tấn công.
Levadiakos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho AEK Athens.
Anastasios Papapetrou trao cho AEK Athens một quả phát bóng lên.
Alen Ozbolt của Levadiakos tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh ấy không trúng đích.
Levadiakos được Anastasios Papapetrou trao cho một quả phạt góc.
Tại Levadia, Levadiakos tiến lên phía trước qua Benjamin Verbic. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Nikolaos Papadopoulos (Levadiakos) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Fabricio Gabriel Pedrozo thay thế Sebastian Palacios.
Ném biên cho AEK Athens tại Sân vận động Levadias.

Benjamin Verbic (Levadiakos) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Anastasios Papapetrou ra hiệu cho một quả đá phạt cho AEK Athens ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà của họ.
Trận đấu đã tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Guillermo Balzi bị chấn thương.

Tại Sân vận động Levadias, Robert Ljubicic đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Anastasios Papapetrou ra hiệu cho một quả đá phạt cho Levadiakos.
Phạt góc cho AEK Athens.
Zini của AEK Athens tiến về phía khung thành tại Sân vận động Levadias. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bóng an toàn khi AEK Athens được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Levadiakos vs Athens
Levadiakos (4-2-3-1): Yuri Lodygin (12), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Joel Abu Hanna (4), Marios Vichos (3), Aaron Tshibola (36), Enis Cokaj (23), Sebastian Palacios (34), Hisham Layous (7), Ioannis Costi (18), Alen Ozbolt (9)
Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), Stavros Pilios (3), Răzvan Marin (18), Orbelín Pineda (13), Niclas Eliasson (19), Petros Mantalos (20), Dereck Kutesa (7), Luka Jović (9)


Thay người | |||
57’ | Hisham Layous Benjamin Verbič | 62’ | Razvan Marin Aboubakary Koita |
74’ | Aaron Tshibola Guillermo Balzi | 62’ | Dereck Kutesa Zini |
89’ | Sebastian Palacios Fabricio Gabriel Pedrozo | 74’ | Petros Mantalos Robert Ljubicic |
81’ | Niclas Eliasson Dimitrios Kaloskamis | ||
81’ | Luka Jovic Marko Grujić |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Nunes | Alberto Brignoli | ||
Giannis Sourdis | Angelos Angelopoulos | ||
Giannis Tsivelekidis | Christos Kosidis | ||
Taxiarchis Filon | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Georgios Katris | James Penrice | ||
Giorgos Manthatis | Domagoj Vida | ||
Konstantinos Goumas | Marko Grujić | ||
Lamarana Jallow | Robert Ljubicic | ||
Panagiotis Symelidis | Aboubakary Koita | ||
Benjamin Verbič | Dimitrios Kaloskamis | ||
Guillermo Balzi | Frantzdy Pierrot | ||
Fabricio Gabriel Pedrozo | Zini | ||
Marko Grujić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levadiakos
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại