Chủ Nhật, 16/11/2025

Trực tiếp kết quả Lesotho vs Zimbabwe hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Kết thúc

Lesotho

Lesotho

1 : 0

Zimbabwe

Zimbabwe

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 13/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Elvis Chipezeze
17
Tsepo Toloane (Thay: Jane Ts'otleho)
36
Prince Dube
43
Godknows Murwira (Thay: John Takwara)
44
Hlompho Kalake (Thay: Lehlohonolo Matsau)
46
Marvelous Nakamba (Thay: Jonah Fabisch)
46
Khama Billiat (Thay: Walter Musona)
62
Neo Mokhachane (Thay: Thabang Malane)
70
Tsepang Sefali (Thay: Jane Thabantso)
70
Rethabile Mokokoane
76
Brendan Galloway
79
Terrence Dzvukamanja (Thay: Tawanda Chirewa)
80
Sera Motebang (Thay: Fusi Matlabe)
83
Motlomelo Mkwanazi
85
Hlompho Kalake
90

Thống kê trận đấu Lesotho vs Zimbabwe

số liệu thống kê
Lesotho
Lesotho
Zimbabwe
Zimbabwe
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lesotho vs Zimbabwe

Lesotho (4-2-3-1): Sekhoane Moerane (16), Keketso Snyder (14), Motlomelo Mkwanazi (2), Thabo Makhele (20), Fusi Matlabe (13), Mphale Mphalaole (6), Jane Thabantso (15), Rethabile Mokokoane (21), Thabang Malane (17), Lehlohonolo Matsau (19), Jane Ts'otleho (10)

Zimbabwe (4-3-3): Elvis Chipezeze (1), Gerald Takwara (2), Brendan Galloway (13), Prince Dube (9), Jordan Zemura (3), Walter Tatenda Musona (12), Marshall Munetsi (8), Jonah Reinhard Fabisch (6), Bill Antonio (14), Tawanda Chirewa (20), Emmanuel Jalai (23)

Lesotho
Lesotho
4-2-3-1
16
Sekhoane Moerane
14
Keketso Snyder
2
Motlomelo Mkwanazi
20
Thabo Makhele
13
Fusi Matlabe
6
Mphale Mphalaole
15
Jane Thabantso
21
Rethabile Mokokoane
17
Thabang Malane
19
Lehlohonolo Matsau
10
Jane Ts'otleho
23
Emmanuel Jalai
20
Tawanda Chirewa
14
Bill Antonio
6
Jonah Reinhard Fabisch
8
Marshall Munetsi
12
Walter Tatenda Musona
3
Jordan Zemura
9
Prince Dube
13
Brendan Galloway
2
Gerald Takwara
1
Elvis Chipezeze
Zimbabwe
Zimbabwe
4-3-3
Thay người
36’
Jane Ts'otleho
Tsepo Toloane
44’
John Takwara
Godknows Murwira
46’
Lehlohonolo Matsau
Hlompho Kalake
46’
Jonah Fabisch
Marvelous Nakamba
70’
Thabang Malane
Neo Mokhachane
62’
Walter Musona
Khama Billiat
70’
Jane Thabantso
Tsepang Sefali
80’
Tawanda Chirewa
Terrence Dzvukamanja
83’
Fusi Matlabe
Sera Motebang
Cầu thủ dự bị
Mosoeu Seahlolo
Martin Mapisa
Leluma Mofoka
Washington Arubi
Siyabhonga Manyaka
Munashe Garananga
Mohlomi Makhetha
Khama Billiat
Tsepo Toloane
Terrence Dzvukamanja
Hlompho Kalake
Teenage Hadebe
Kananelo Rapuleng
Marvelous Nakamba
Neo Mokhachane
Godknows Murwira
Makara Ntaitsane
Daniel Msendami
Tsepang Sefali
Halifele Moqokola
Sera Motebang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Lesotho

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
25/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Zimbabwe

Giao hữu
13/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow