![]() Jane Thabantso 15 | |
![]() Rethabile Senkoto 40 | |
![]() Rethabile Rasethuntsa 48 | |
![]() William Vouama (Thay: Yacine Bourhane) 58 | |
![]() Ibroihim Youssouf (Thay: Benjaloud Youssouf) 66 | |
![]() Soiyir Sanali 66 | |
![]() Soiyir Sanali (Thay: Ahmed Mogni) 66 | |
![]() Tshwarelo Bereng (Thay: Jane Thabantso) 71 | |
![]() Rethabile Mokokoane (Thay: Katleho Makateng) 71 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah (Thay: Said Bakari) 77 | |
![]() Abdallah Mohamed 77 | |
![]() Abdallah Mohamed (Thay: Mohamed Youssouf) 77 | |
![]() Neo Mokhachane (Thay: Sera Motebang) 81 | |
![]() Tsepo Toloane (Thay: Thabo Mafatle) 82 | |
![]() Neo Mokhachane (Thay: Thabang Malane) 82 | |
![]() Youssouf M'Changama 90 |
Thống kê trận đấu Lesotho vs Comoros
số liệu thống kê

Lesotho

Comoros
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
17 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lesotho vs Comoros
Thay người | |||
71’ | Jane Thabantso Tshwarelo Bereng | 58’ | Yacine Bourhane William Vouama |
71’ | Katleho Makateng Rethabile Mokokoane | 66’ | Benjaloud Youssouf Ibroihim Youssouf |
82’ | Thabo Mafatle Tsepo Toloane | 66’ | Ahmed Mogni Soiyir Sanali |
82’ | Thabang Malane Neo Mokhachane | 77’ | Mohamed Youssouf Abdallah Ali Mohamed |
77’ | Said Bakari Abdel Hakim Abdallah |
Cầu thủ dự bị | |||
Koenehelo Mothala | Ali M'Madi | ||
Mellere Lebetsa | Abdallah Ali Mohamed | ||
Leluma Posholi | Ibroihim Youssouf | ||
Retselisitsoe Mopeli | Karim Attoumani | ||
Tsepo Toloane | Ahmed Soilihi | ||
Tshwarelo Bereng | Ali Nadhoim Ahamada | ||
Tsepang Sefali | Halifa Soule | ||
Lisema Lebokollane | Soiyir Sanali | ||
Rethabile Mokokoane | Abdel Hakim Abdallah | ||
Mosoeu Seahlolo | William Vouama | ||
Lehlohonolo Lenka | Salimo Velonjara | ||
Neo Mokhachane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Lesotho
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Comoros
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại