Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Lesotho vs Benin hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Lesotho

Lesotho

0 : 0

Benin

Benin

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hassane Imourane (Thay: Sessi D'Almeida)
51
Neo Mokhachane (Thay: Tsepang Sefali)
56
Motlomelo Mkwanazi
63
Matteo Ahlinvi (Thay: Douko Dodo)
69
Andreas Hountondji (Thay: Steve Traore)
69
Tsepo Toloane (Thay: Thabo Lesaoana)
72
Katleho Makateng (Thay: Jane Thabantso)
72
Cebio Soukou (Thay: Jodel Dossou)
80
Lehlohonolo Fothoane (Thay: Tshwarelo Bereng)
83
Thabiso Brown (Thay: Sera Motebang)
83
Junior Olaitan
86

Thống kê trận đấu Lesotho vs Benin

số liệu thống kê
Lesotho
Lesotho
Benin
Benin
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 37
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lesotho vs Benin

Thay người
56’
Tsepang Sefali
Neo Mokhachane
51’
Sessi D'Almeida
Hassane Imourane
72’
Jane Thabantso
Katleho Makateng
69’
Douko Dodo
Matteo Ahlinvi
72’
Thabo Lesaoana
Tsepo Toloane
69’
Steve Traore
Andreas Hountondji
83’
Tshwarelo Bereng
Lehlohonolo Fothoane
80’
Jodel Dossou
Cebio Soukou
83’
Sera Motebang
Thabiso Brown
Cầu thủ dự bị
Teboho Ratibisi
Marcel Dandjinou
Katleho Makateng
Serge Obassa
Tsepo Toloane
Cebio Soukou
Lehlohonolo Fothoane
Rodrigue Kossi Fiogbe
Mohlomi Makhetha
Prince Dossou
Neo Mokhachane
Rodrigue Fassinou
Rethabile Mokokoane
Rabiou Sankamao
Rethabile Senkoto
Matteo Ahlinvi
Thabiso Brown
Andreas Hountondji
Bokang Sello
Hassane Imourane
Mosoeu Seahlolo
Tamimou Ouorou
Teboho Letsema
Charbel Gomez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lesotho

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow