Chủ Nhật, 16/11/2025

Trực tiếp kết quả Lesotho vs Benin hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Lesotho

Lesotho

0 : 0

Benin

Benin

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hassane Imourane (Thay: Sessi D'Almeida)
51
Neo Mokhachane (Thay: Tsepang Sefali)
56
Motlomelo Mkwanazi
63
Matteo Ahlinvi (Thay: Douko Dodo)
69
Andreas Hountondji (Thay: Steve Traore)
69
Tsepo Toloane (Thay: Thabo Lesaoana)
72
Katleho Makateng (Thay: Jane Thabantso)
72
Cebio Soukou (Thay: Jodel Dossou)
80
Lehlohonolo Fothoane (Thay: Tshwarelo Bereng)
83
Thabiso Brown (Thay: Sera Motebang)
83
Junior Olaitan
86

Thống kê trận đấu Lesotho vs Benin

số liệu thống kê
Lesotho
Lesotho
Benin
Benin
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 37
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lesotho vs Benin

Thay người
56’
Tsepang Sefali
Neo Mokhachane
51’
Sessi D'Almeida
Hassane Imourane
72’
Jane Thabantso
Katleho Makateng
69’
Douko Dodo
Matteo Ahlinvi
72’
Thabo Lesaoana
Tsepo Toloane
69’
Steve Traore
Andreas Hountondji
83’
Tshwarelo Bereng
Lehlohonolo Fothoane
80’
Jodel Dossou
Cebio Soukou
83’
Sera Motebang
Thabiso Brown
Cầu thủ dự bị
Teboho Ratibisi
Marcel Dandjinou
Katleho Makateng
Serge Obassa
Tsepo Toloane
Cebio Soukou
Lehlohonolo Fothoane
Rodrigue Kossi Fiogbe
Mohlomi Makhetha
Prince Dossou
Neo Mokhachane
Rodrigue Fassinou
Rethabile Mokokoane
Rabiou Sankamao
Rethabile Senkoto
Matteo Ahlinvi
Thabiso Brown
Andreas Hountondji
Bokang Sello
Hassane Imourane
Mosoeu Seahlolo
Tamimou Ouorou
Teboho Letsema
Charbel Gomez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Lesotho

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
25/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow