![]() (Pen) Edgar Malakyan 10 | |
![]() (Pen) Hovhannes Harutyunyan 32 | |
![]() Jonel Desire 38 | |
![]() Yusuf Otubanjo 64 | |
![]() Artak Dashyan 70 |
Thống kê trận đấu Lernayin A. vs Pyunik
số liệu thống kê

Lernayin A.

Pyunik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây Lernayin A.
Hạng 2 Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Hạng 2 Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 71 | 72 | T T H T H |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 40 | 60 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 33 | 59 | T H T T H |
4 | ![]() | 29 | 17 | 2 | 10 | 23 | 53 | B T B B T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 17 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -10 | 35 | H T B B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -23 | 32 | B H B T B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B T B T B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 2 | 19 | -50 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -29 | 23 | H B T B B |
11 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -54 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại