Roger Hinojo rời sân và được thay thế bởi Juan Larios.
![]() Miguel de la Fuente 23 | |
![]() Juan Cruz (Thay: Naim Garcia) 55 | |
![]() Selu Diallo (Thay: Daniel Paraschiv) 62 | |
![]() Ruben Sobrino (Thay: Diego Collado) 62 | |
![]() Carlos Guirao (Thay: Gonzalo Melero) 71 | |
![]() Benjamin Pauwels (Thay: Diego Garcia) 71 | |
![]() Lalo Aguilar 75 | |
![]() Jordi Mboula (Thay: Pibe) 75 | |
![]() Yayo (Thay: Bicho) 76 | |
![]() Enric Franquesa (Thay: Marvel) 80 | |
![]() Alex Millan (Thay: Duk) 80 | |
![]() Juan Larios (Thay: Roger Hinojo) 83 |
Thống kê trận đấu Leonesa vs Leganes


Diễn biến Leonesa vs Leganes
Duk rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Marvel rời sân và được thay thế bởi Enric Franquesa.
Bicho rời sân và được thay thế bởi Yayo.
Pibe rời sân và được thay thế bởi Jordi Mboula.

Thẻ vàng cho Lalo Aguilar.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Benjamin Pauwels.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Carlos Guirao.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.
Daniel Paraschiv rời sân và được thay thế bởi Selu Diallo.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Juan Cruz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Miguel de la Fuente.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cultural Leonesa.
Alonso De Ena Wolf ra hiệu một quả đá phạt cho Leganes.
Leganes được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Cultural Leonesa.
Cultural Leonesa được trao một quả phạt góc bởi Alonso De Ena Wolf.
Leganes sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Cultural Leonesa.
Leganes được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Leonesa vs Leganes
Leonesa (4-4-2): Edgar Badía (13), Ivan Calero (17), Rodrigo Suarez Marcos (4), Matia Barzic (36), Roger Hinojo (21), Pibe (22), Bicho (14), Thiago Ojeda (28), Diego Collado (7), Daniel Paraschiv (18), Luis Rodriguez Chacon (10)
Leganes (4-4-2): Juan Soriano (1), Rubén Peña (7), Lalo Aguilar (6), Jorge Saenz (3), Marvel (2), Naim Garcia (17), Amadou Diawara (24), Gonzalo Melero (16), Duk (11), Diego Garcia (19), Miguel de la Fuente (9)


Thay người | |||
62’ | Daniel Paraschiv Selu Diallo | 55’ | Naim Garcia Juan Cruz |
62’ | Diego Collado Rubén Sobrino | 71’ | Gonzalo Melero Carlos Guirao |
75’ | Pibe Jordi Mboula | 71’ | Diego Garcia Benjamin Pauwels |
76’ | Bicho Yayo | 80’ | Duk Alex Millan |
83’ | Roger Hinojo Juan Larios | 80’ | Marvel Enric Franquesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Larios | Carlos Guirao | ||
Victor Garcia | Ignasi Miquel | ||
Quique Fornos | Roberto López | ||
Miguel Banuz Anton | Alex Millan | ||
Selu Diallo | Enric Franquesa | ||
Arnau Rafus | Andres Campos Bautista | ||
Nico Toca | Juan Cruz | ||
Manu Justo | Benjamin Pauwels | ||
Yayo | Miguel San Roman | ||
Sergio Maestre Garcia | Javi Garrido | ||
Rubén Sobrino | |||
Jordi Mboula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leonesa
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại