Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rodrigo Echeverria
40 - Rodrigo Echeverria
40+3' - Daniel Arcila (Thay: Fernando Beltran)
46 - Emi Rodriguez (Thay: Ivan Moreno)
46 - Miguel Rodriguez (Thay: Ivan Moreno)
46 - Ismael Diaz (Thay: Rogelio Funes Mori)
64 - Angel Estrada (Thay: Jordi Cortizo)
64 - Daniel Arcila (Kiến tạo: Ismael Diaz)
65 - Ettson Ayon (Thay: Jose Alvarado)
86 - Nicolas Fonseca
87
- Jesus Corona
14 - Ricardo Chavez (Kiến tạo: German Berterame)
31 - Sergio Canales
60 - Victor Guzman (Thay: Jesus Corona)
73 - Santiago Mele
82 - Lucas Ocampos (Thay: Sergio Canales)
84 - Iker Fimbres (Thay: Oliver Torres)
84 - Hector Moreno (Thay: Gerardo Arteaga)
90 - Joaquin Moxica (Thay: German Berterame)
90 - Lucas Ocampos
90+6'
Thống kê trận đấu Leon vs Monterrey
Diễn biến Leon vs Monterrey
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lucas Ocampos.
Thẻ vàng cho [player1].
German Berterame rời sân và được thay thế bởi Joaquin Moxica.
Gerardo Arteaga rời sân và được thay thế bởi Hector Moreno.
Thẻ vàng cho Nicolas Fonseca.
Jose Alvarado rời sân và được thay thế bởi Ettson Ayon.
Oliver Torres rời sân và được thay thế bởi Iker Fimbres.
Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Lucas Ocampos.
Thẻ vàng cho Santiago Mele.
Thẻ vàng cho [player1].
Jesus Corona rời sân và được thay thế bởi Victor Guzman.
Ismael Diaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Arcila đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jordi Cortizo rời sân và được thay thế bởi Angel Estrada.
Rogelio Funes Mori rời sân và được thay thế bởi Ismael Diaz.
V À A A O O O - Sergio Canales đã ghi bàn!
Fernando Beltran rời sân và được thay thế bởi Daniel Arcila.
Ivan Moreno rời sân và được thay thế bởi Miguel Rodriguez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rodrigo Echeverria.
Thẻ vàng cho Rodrigo Echeverria.
German Berterame đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ricardo Chavez đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Jesus Corona đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leon vs Monterrey
Leon (4-3-3): Oscar Garcia (23), Ivan Moreno (7), Stiven Barreiro (21), Adonis Frias (22), Salvador Reyes (26), Fernando Beltran (6), Nicolas Fonseca (4), Rodrigo Echeverría (20), Jordi Cortizo (16), Rogelio Funes Mori (18), Alfonso Alvarado (29)
Monterrey (4-5-1): Santiago Mele (25), Ricardo Chavez (2), Stefan Medina (33), Sergio Ramos (93), Gerardo Arteaga (3), Tecatito (17), Óliver Torres (8), Fidel Ambriz (5), Jorge Rodriguez (30), Sergio Canales (10), German Berterame (7)
Thay người | |||
46’ | Fernando Beltran Daniel Arcila | 73’ | Jesus Corona Victor Guzman |
46’ | Ivan Moreno Emi Rodriguez | 84’ | Sergio Canales Lucas Ocampos |
64’ | Jordi Cortizo Angel Tadeo Estrada Meza | 84’ | Oliver Torres Iker Fimbres |
64’ | Rogelio Funes Mori Ismael Diaz | 90’ | Gerardo Arteaga Hector Moreno |
86’ | Jose Alvarado Ettson Ayon | 90’ | German Berterame Joaquin Moxica |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Jimenez | Luis Cardenas | ||
Oscar Villa | Victor Guzman | ||
Paul Bellon Saracho | Hector Moreno | ||
Daniel Arcila | Luis Reyes | ||
Emi Rodriguez | Erick Aguirre | ||
Angel Tadeo Estrada Meza | Lucas Ocampos | ||
David Ramirez | Michell Rodriguez | ||
Sebastian Santos | Iker Fimbres | ||
Ismael Diaz | Roberto De la Rosa | ||
Ettson Ayon | Joaquin Moxica |
Nhận định Leon vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leon
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | T T T T T | |
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | H T T T T | |
3 | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | T T T T T | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B H T | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B T H B T | |
6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B H B | |
7 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H T H T |
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B T T T | |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H T | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T H H H T |
11 | 7 | 2 | 0 | 5 | -2 | 6 | B T B B B | |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H B H B | |
13 | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B T B B | |
14 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | H H B B B | |
16 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B | |
17 | | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H T B |
18 | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại