Thứ Bảy, 29/11/2025
Odsonne Edouard (Kiến tạo: Mamadou Sangare)
6
Arthur Avom
26
Mamadou Sangare
39
Andrija Bulatovic (Thay: Mamadou Sangare)
59
Jonathan Gradit
62
(Pen) Mohamed Bamba
64
Noah Cadiou (Thay: Arthur Avom)
65
Pablo Pagis (Thay: Mohamed Bamba)
65
Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard)
71
Morgan Guilavogui (Thay: Florian Thauvin)
71
Sambou Soumano (Thay: Aiyegun Tosin)
75
Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris)
75
Wesley Said (Kiến tạo: Matthieu Udol)
77
Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar)
82
Florian Sotoca (Thay: Wesley Said)
82
Jean-Victor Makengo (Thay: Dermane Karim)
82
Laurent Abergel
85
Samson Baidoo (Kiến tạo: Andrija Bulatovic)
89

Thống kê trận đấu Lens vs Lorient

số liệu thống kê
Lens
Lens
Lorient
Lorient
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 13
2 Việt vị 0
5 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lens vs Lorient

Tất cả (284)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 37373 người.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Lens: 57%, Lorient: 43%.

90+3'

Cú sút của Morgan Guilavogui bị chặn lại.

90+3'

Lens đang kiểm soát bóng.

90+2'

Darlin Yongwa bị phạt vì đẩy Saud Abdulhamid.

90+2'

Saud Abdulhamid của Lens chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+1'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Lorient đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Lens: 58%, Lorient: 42%.

89'

Andrija Bulatovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Samson Baidoo của Lens đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Samson Baidoo của Lens đánh đầu ghi bàn!

89'

Andrija Bulatovic của Lens thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

89'

Darlin Yongwa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Lorient đang kiểm soát bóng.

87'

Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

86'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Noah Cadiou của Lorient làm ngã Andrija Bulatovic.

86'

Lens đang kiểm soát bóng.

85' Thẻ vàng cho Laurent Abergel.

Thẻ vàng cho Laurent Abergel.

Đội hình xuất phát Lens vs Lorient

Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (7), Odsonne Edouard (11)

Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Dermane Karim (29), Mohamed Bamba (9)

Lens
Lens
3-4-2-1
40
Robin Risser
24
Jonathan Gradit
6
Samson Baidoo
20
Malang Sarr
2
Ruben Aguilar
8
Mamadou Sangare
28
Adrien Thomasson
14
Matthieu Udol
10
Florian Thauvin
7
Wesley Said
11
Odsonne Edouard
9
Mohamed Bamba
29
Dermane Karim
15
Tosin Aiyegun
43
Arsene Kouassi
6
Laurent Abergel
62
Arthur Avom Ebong
11
Theo Le Bris
44
Darline Yongwa
3
Montassar Talbi
2
Igor Silva
38
Yvon Mvogo
Lorient
Lorient
3-4-2-1
Thay người
71’
Florian Thauvin
Morgan Guilavogui
65’
Mohamed Bamba
Pablo Pagis
71’
Odsonne Edouard
Rayan Fofana
65’
Arthur Avom
Noah Cadiou
82’
Ruben Aguilar
Saud Abdulhamid
75’
Aiyegun Tosin
Sambou Soumano
82’
Wesley Said
Florian Sotoca
75’
Theo Le Bris
Joel Mvuka
82’
Dermane Karim
Jean-Victor Makengo
Cầu thủ dự bị
Deiver Machado
Pablo Pagis
Regis Gurtner
Bingourou Kamara
Saud Abdulhamid
Bamo Meite
Andrija Bulatovic
Nathaniel Adjei
Anthony Bermont
Noah Cadiou
Florian Sotoca
Jean-Victor Makengo
Abdallah Sima
Martin Bley
Morgan Guilavogui
Sambou Soumano
Rayan Fofana
Joel Mvuka
Tình hình lực lượng

Abdoulaye Faye

Chấn thương bàn chân

Panos Katseris

Chấn thương đùi

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Bandiougou Fadiga

Chấn thương mắt cá

Trevan Sanusi

Không xác định

Huấn luyện viên

Pierre Sage

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
23/11 - 2014
12/04 - 2015
13/09 - 2020
11/04 - 2021
29/08 - 2021
H1: 1-2
06/02 - 2022
H1: 1-0
01/09 - 2022
H1: 2-1
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Ligue 1
21/05 - 2023
H1: 1-2
04/11 - 2023
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 1-3
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
H1: 1-2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain139311630T H T T T
2MarseilleMarseille139132128B H T T T
3LensLens139131128T B T T T
4RennesRennes14662624B H T T T
5LilleLille137241023T B T B T
6StrasbourgStrasbourg13715722B T B T B
7LyonLyon13634321T H H B H
8AS MonacoAS Monaco13625020T T B B B
9NiceNice13526-517T T B B B
10ToulouseToulouse13445116B H H H B
11AngersAngers13445-416T H B T T
12Paris FCParis FC13427-514B H T B B
13Le HavreLe Havre13355-714T T H H B
14BrestBrest13346-613B B H B T
15NantesNantes13256-711T B B H H
16LorientLorient13256-1211B H B H H
17MetzMetz14329-1711B T T T B
18AuxerreAuxerre13229-128B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow