Số lượng khán giả hôm nay là 37373 người.
Odsonne Edouard (Kiến tạo: Mamadou Sangare) 6 | |
Arthur Avom 26 | |
Mamadou Sangare 39 | |
Andrija Bulatovic (Thay: Mamadou Sangare) 59 | |
Jonathan Gradit 62 | |
(Pen) Mohamed Bamba 64 | |
Noah Cadiou (Thay: Arthur Avom) 65 | |
Pablo Pagis (Thay: Mohamed Bamba) 65 | |
Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard) 71 | |
Morgan Guilavogui (Thay: Florian Thauvin) 71 | |
Sambou Soumano (Thay: Aiyegun Tosin) 75 | |
Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris) 75 | |
Wesley Said (Kiến tạo: Matthieu Udol) 77 | |
Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar) 82 | |
Florian Sotoca (Thay: Wesley Said) 82 | |
Jean-Victor Makengo (Thay: Dermane Karim) 82 | |
Laurent Abergel 85 | |
Samson Baidoo (Kiến tạo: Andrija Bulatovic) 89 |
Thống kê trận đấu Lens vs Lorient


Diễn biến Lens vs Lorient
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lens: 57%, Lorient: 43%.
Cú sút của Morgan Guilavogui bị chặn lại.
Lens đang kiểm soát bóng.
Darlin Yongwa bị phạt vì đẩy Saud Abdulhamid.
Saud Abdulhamid của Lens chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Lorient đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Lens: 58%, Lorient: 42%.
Andrija Bulatovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samson Baidoo của Lens đánh đầu ghi bàn!
Andrija Bulatovic của Lens thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Darlin Yongwa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lorient đang kiểm soát bóng.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Noah Cadiou của Lorient làm ngã Andrija Bulatovic.
Lens đang kiểm soát bóng.
Thẻ vàng cho Laurent Abergel.
Đội hình xuất phát Lens vs Lorient
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (7), Odsonne Edouard (11)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Dermane Karim (29), Mohamed Bamba (9)


| Thay người | |||
| 71’ | Florian Thauvin Morgan Guilavogui | 65’ | Mohamed Bamba Pablo Pagis |
| 71’ | Odsonne Edouard Rayan Fofana | 65’ | Arthur Avom Noah Cadiou |
| 82’ | Ruben Aguilar Saud Abdulhamid | 75’ | Aiyegun Tosin Sambou Soumano |
| 82’ | Wesley Said Florian Sotoca | 75’ | Theo Le Bris Joel Mvuka |
| 82’ | Dermane Karim Jean-Victor Makengo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Deiver Machado | Pablo Pagis | ||
Regis Gurtner | Bingourou Kamara | ||
Saud Abdulhamid | Bamo Meite | ||
Andrija Bulatovic | Nathaniel Adjei | ||
Anthony Bermont | Noah Cadiou | ||
Florian Sotoca | Jean-Victor Makengo | ||
Abdallah Sima | Martin Bley | ||
Morgan Guilavogui | Sambou Soumano | ||
Rayan Fofana | Joel Mvuka | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Abdoulaye Faye Chấn thương bàn chân | |||
Panos Katseris Chấn thương đùi | |||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | |||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | |||
Trevan Sanusi Không xác định | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 28 | B H T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B T T T | |
| 4 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | B H T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 6 | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | B T B T B | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | T T B B B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | B H H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | T H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | T T H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | B H B H H | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | B T T T B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
