Số lượng khán giả hôm nay là 38,223.
![]() Calvin Verdonk (Thay: Romain Perraud) 18 | |
![]() Wesley Said 28 | |
![]() Calvin Verdonk 36 | |
![]() Florian Thauvin (Kiến tạo: Wesley Said) 43 | |
![]() Aissa Mandi 45+1' | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Felix Correia) 46 | |
![]() Rayan Fofana 52 | |
![]() Ngal Ayel Mukau (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 59 | |
![]() Odsonne Edouard (Thay: Rayan Fofana) 68 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar) 69 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Wesley Said) 74 | |
![]() Ethan Mbappe (Thay: Nabil Bentaleb) 77 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Olivier Giroud) 78 | |
![]() Matthieu Udol 83 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Mamadou Sangare) 86 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Florian Thauvin) 86 | |
![]() Chancel Mbemba 90+5' |
Thống kê trận đấu Lens vs Lille


Diễn biến Lens vs Lille
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lens: 38%, Lille: 62%.
Ethan Mbappe từ Lille thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Lille bắt đầu một đợt phản công.
Calvin Verdonk giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Chancel Mbemba phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Chancel Mbemba phạm lỗi thô bạo với Morgan Guilavogui.
Kiểm soát bóng: Lens: 38%, Lille: 62%.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Samson Baidoo chặn cú sút thành công
Cú sút của Hamza Igamane bị chặn lại.
Lille đang kiểm soát bóng.
Berke Ozer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Robin Risser bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Matias Fernandez-Pardo không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Malang Sarr giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Samson Baidoo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thổi phạt khi Adrien Thomasson của Lens phạm lỗi với Ayyoub Bouaddi
Đội hình xuất phát Lens vs Lille
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Adrien Thomasson (28), Mamadou Sangare (8), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Rayan Fofana (38)
Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Aïssa Mandi (23), Nathan Ngoy (3), Chancel Mbemba (18), Romain Perraud (15), Nabil Bentaleb (6), Ayyoub Bouaddi (32), Matias Fernandez (7), Hakon Arnar Haraldsson (10), Felix Correia (27), Olivier Giroud (9)


Thay người | |||
68’ | Rayan Fofana Odsonne Edouard | 18’ | Romain Perraud Calvin Verdonk |
69’ | Ruben Aguilar Saud Abdulhamid | 46’ | Felix Correia Osame Sahraoui |
74’ | Wesley Said Morgan Guilavogui | 59’ | Hakon Arnar Haraldsson Ngal'ayel Mukau |
86’ | Mamadou Sangare Fode Sylla | 77’ | Nabil Bentaleb Ethan Mbappé |
86’ | Florian Thauvin Florian Sotoca | 78’ | Olivier Giroud Hamza Igamane |
Cầu thủ dự bị | |||
Regis Gurtner | Arnaud Bodart | ||
Saud Abdulhamid | Tiago Santos | ||
Ismaelo | Calvin Verdonk | ||
Fode Sylla | Maxima Adeagan Goffi | ||
Anthony Bermont | Ethan Mbappé | ||
Florian Sotoca | Ngal'ayel Mukau | ||
Abdallah Sima | André Gomes | ||
Morgan Guilavogui | Osame Sahraoui | ||
Odsonne Edouard | Hamza Igamane |
Tình hình lực lượng | |||
Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | ||
Thomas Meunier Chấn thương háng | |||
Alexsandro Ribeiro Va chạm | |||
Benjamin Andre Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại