Thứ Ba, 14/10/2025
Mama Balde (Kiến tạo: Kamory Doumbia)
24
Ludovic Ajorque
45
Samson Baidoo (Thay: Deiver Machado)
46
Hugo Magnetti
48
Radoslaw Majecki
55
Kenny Lala
57
Gregoire Coudert (Thay: Romain Del Castillo)
59
(Pen) Florian Thauvin
60
Ruben Aguilar
69
Justin Bourgault (Thay: Kamory Doumbia)
75
Hamidou Makalou (Thay: Mama Balde)
75
Morgan Guilavogui (Thay: Rayan Fofana)
75
Anthony Bermont (Thay: Florian Thauvin)
76
Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar)
76
Morgan Guilavogui
78
Saliou Diop (Thay: Joris Chotard)
86
Raphael Le Guen (Thay: Bradley Locko)
86
Florian Sotoca (Thay: Wesley Said)
90
Adrien Thomasson (Kiến tạo: Saud Abdulhamid)
90+2'

Thống kê trận đấu Lens vs Brest

số liệu thống kê
Lens
Lens
Brest
Brest
68 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 16
2 Việt vị 0
10 Chuyền dài 2
15 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lens vs Brest

Tất cả (345)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Kiểm soát bóng: Lens: 67%, Brest: 33%.

90+7'

Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Ludovic Ajorque từ Brest đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Adrien Thomasson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+7'

Julien Le Cardinal đã chặn thành công cú sút.

90+7'

Cú sút của Saud Abdulhamid bị chặn lại.

90+7'

Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Phát bóng lên cho Lens.

90+6'

Justin Bourgault không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+5'

Matthieu Udol của Lens bị thổi việt vị.

90+5'

Kenny Lala phá bóng giải tỏa áp lực

90+5'

Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Brest đang kiểm soát bóng.

90+4'

Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Lens đang kiểm soát bóng.

90+3'

Wesley Said rời sân để nhường chỗ cho Florian Sotoca trong một sự thay người chiến thuật.

90+3'

Anthony Bermont tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2'

Saud Abdulhamid đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Adrien Thomasson ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Adrien Thomasson ghi bàn bằng chân trái!

Đội hình xuất phát Lens vs Brest

Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Matthieu Udol (14), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Deiver Machado (3), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Rayan Fofana (38)

Brest (4-3-3): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Michel Diaz (4), Julien Le Cardinal (26), Bradley Locko (2), Kamory Doumbia (23), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mama Baldé (17)

Lens
Lens
3-4-2-1
40
Robin Risser
24
Jonathan Gradit
20
Malang Sarr
14
Matthieu Udol
2
Ruben Aguilar
8
Mamadou Sangare
28
Adrien Thomasson
3
Deiver Machado
10
Florian Thauvin
22
Wesley Said
38
Rayan Fofana
17
Mama Baldé
19
Ludovic Ajorque
10
Romain Del Castillo
8
Hugo Magnetti
13
Joris Chotard
23
Kamory Doumbia
2
Bradley Locko
26
Julien Le Cardinal
4
Michel Diaz
77
Kenny Lala
1
Radoslaw Majecki
Brest
Brest
4-3-3
Thay người
46’
Deiver Machado
Samson Baidoo
59’
Romain Del Castillo
Grégoire Coudert
75’
Rayan Fofana
Morgan Guilavogui
75’
Kamory Doumbia
Justin Bourgault
76’
Ruben Aguilar
Saud Abdulhamid
75’
Mama Balde
Hamidou Makalou
76’
Florian Thauvin
Anthony Bermont
86’
Bradley Locko
Raphael Le Guen
90’
Wesley Said
Florian Sotoca
Cầu thủ dự bị
Regis Gurtner
Grégoire Coudert
Samson Baidoo
Luck Zogbé
Saud Abdulhamid
Justin Bourgault
Ismaelo
Daouda Guindo
Andrija Bulatovic
Raphael Le Guen
Fode Sylla
Axel Camblan
Anthony Bermont
Hianga'a Mbock
Florian Sotoca
Hamidou Makalou
Morgan Guilavogui
Saliou Diop
Tình hình lực lượng

Martin Satriano

Không xác định

Brendan Chardonnet

Không xác định

Huấn luyện viên

Pierre Sage

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
14/01 - 2014
10/05 - 2014
15/09 - 2015
03/02 - 2016
Ligue 1
24/12 - 2020
18/04 - 2021
21/11 - 2021
H1: 3-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
07/08 - 2022
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
23/01 - 2023
H1: 1-3
Ligue 1
05/02 - 2023
H1: 0-0
13/08 - 2023
H1: 1-2
10/03 - 2024
H1: 1-0
25/08 - 2024
H1: 2-0
20/04 - 2025
H1: 1-2
30/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-1
31/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
H1: 0-2
30/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow