Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mama Balde (Kiến tạo: Kamory Doumbia) 24 | |
![]() Ludovic Ajorque 45 | |
![]() Samson Baidoo (Thay: Deiver Machado) 46 | |
![]() Hugo Magnetti 48 | |
![]() Radoslaw Majecki 55 | |
![]() Kenny Lala 57 | |
![]() Gregoire Coudert (Thay: Romain Del Castillo) 59 | |
![]() (Pen) Florian Thauvin 60 | |
![]() Ruben Aguilar 69 | |
![]() Justin Bourgault (Thay: Kamory Doumbia) 75 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Mama Balde) 75 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Rayan Fofana) 75 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Florian Thauvin) 76 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar) 76 | |
![]() Morgan Guilavogui 78 | |
![]() Saliou Diop (Thay: Joris Chotard) 86 | |
![]() Raphael Le Guen (Thay: Bradley Locko) 86 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Wesley Said) 90 | |
![]() Adrien Thomasson (Kiến tạo: Saud Abdulhamid) 90+2' |
Thống kê trận đấu Lens vs Brest


Diễn biến Lens vs Brest
Kiểm soát bóng: Lens: 67%, Brest: 33%.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ludovic Ajorque từ Brest đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Adrien Thomasson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Julien Le Cardinal đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Saud Abdulhamid bị chặn lại.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lens.
Justin Bourgault không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Matthieu Udol của Lens bị thổi việt vị.
Kenny Lala phá bóng giải tỏa áp lực
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest đang kiểm soát bóng.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lens đang kiểm soát bóng.
Wesley Said rời sân để nhường chỗ cho Florian Sotoca trong một sự thay người chiến thuật.
Anthony Bermont tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Saud Abdulhamid đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrien Thomasson ghi bàn bằng chân trái!
Đội hình xuất phát Lens vs Brest
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Matthieu Udol (14), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Deiver Machado (3), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Rayan Fofana (38)
Brest (4-3-3): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Michel Diaz (4), Julien Le Cardinal (26), Bradley Locko (2), Kamory Doumbia (23), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mama Baldé (17)


Thay người | |||
46’ | Deiver Machado Samson Baidoo | 59’ | Romain Del Castillo Grégoire Coudert |
75’ | Rayan Fofana Morgan Guilavogui | 75’ | Kamory Doumbia Justin Bourgault |
76’ | Ruben Aguilar Saud Abdulhamid | 75’ | Mama Balde Hamidou Makalou |
76’ | Florian Thauvin Anthony Bermont | 86’ | Bradley Locko Raphael Le Guen |
90’ | Wesley Said Florian Sotoca |
Cầu thủ dự bị | |||
Regis Gurtner | Grégoire Coudert | ||
Samson Baidoo | Luck Zogbé | ||
Saud Abdulhamid | Justin Bourgault | ||
Ismaelo | Daouda Guindo | ||
Andrija Bulatovic | Raphael Le Guen | ||
Fode Sylla | Axel Camblan | ||
Anthony Bermont | Hianga'a Mbock | ||
Florian Sotoca | Hamidou Makalou | ||
Morgan Guilavogui | Saliou Diop |
Tình hình lực lượng | |||
Martin Satriano Không xác định | Brendan Chardonnet Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại