Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Carlens Arcus) 14 | |
![]() Yassin Belkhdim (Thay: Jean Aholou) 26 | |
![]() Deiver Machado (Thay: Florian Sotoca) 46 | |
![]() Yahia Fofana 48 | |
![]() Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Facundo Medina) 49 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Jim Allevinah) 63 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Farid El Melali) 63 | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 63 | |
![]() Andy Diouf (Thay: Angelo Fulgini) 67 | |
![]() Facundo Medina 80 | |
![]() Wesley Said (Thay: M'Bala Nzola) 81 | |
![]() Ruben Aguilar (Thay: Przemyslaw Frankowski) 82 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Goduine Koyalipou) 90 |
Thống kê trận đấu Lens vs Angers


Diễn biến Lens vs Angers
Kiểm soát bóng: Lens: 64%, Angers: 36%.
Adrien Thomasson từ Lens thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Số lượng khán giả hôm nay là 37321.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lens: 65%, Angers: 35%.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lens: 64%, Angers: 36%.
Adrien Thomasson từ Lens thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Emmanuel Biumla từ Angers cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lens đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn từ Mathew Ryan khi anh lao ra và bắt bóng.
Lilian Rao-Lisoa từ Angers cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Lens đang kiểm soát bóng.
Malang Sarr từ Lens cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jordan Lefort từ Angers cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Lilian Rao-Lisoa từ Angers cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Zinedine Ferhat từ Angers đá ngã Andy Diouf.
Facundo Medina từ Lens cắt được đường chuyền hướng tới vòng cấm.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Emmanuel Biumla từ Angers cắt được đường chuyền hướng tới vòng cấm.
Đội hình xuất phát Lens vs Angers
Lens (5-3-2): Mathew Ryan (30), Przemysław Frankowski (29), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Facundo Medina (14), Angelo Fulgini (11), Florian Sotoca (7), Adrien Thomasson (28), Neil El Aynaoui (23), M'Bala Nzola (8), Goduine Koyalipou (19)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Emmanuel Biumla (24), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jean-Eudes Aholou (6), Haris Belkebla (93), Jim Allevinah (18), Himad Abdelli (10), Farid El Melali (28), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
46’ | Florian Sotoca Deiver Machado | 14’ | Carlens Arcus Lilian Raolisoa |
67’ | Angelo Fulgini Andy Diouf | 26’ | Jean Aholou Yassin Belkhdim |
81’ | M'Bala Nzola Wesley Said | 63’ | Farid El Melali Bamba Dieng |
82’ | Przemyslaw Frankowski Ruben Aguilar | 63’ | Florent Hanin Jacques Ekomie |
90’ | Goduine Koyalipou Anass Zaroury | 63’ | Jim Allevinah Zinedine Ferhat |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Aguilar | Bamba Dieng | ||
David Pereira da Costa | Melvin Zinga | ||
Hamzat Ojediran | Jacques Ekomie | ||
Nampalys Mendy | Cedric Hountondji | ||
Wesley Said | Abdoulaye Bamba | ||
Andy Diouf | Lilian Raolisoa | ||
Deiver Machado | Yassin Belkhdim | ||
Anass Zaroury | Pierrick Capelle | ||
Herve Koffi | Zinedine Ferhat |
Tình hình lực lượng | |||
Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | Ousmane Camara Không xác định | ||
Martin Satriano Chấn thương dây chằng chéo | Sidiki Cherif Va chạm | ||
Remy Labeau Lascary Chấn thương đầu gối | Justin-Noël Kalumba Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại