![]() Patrick 21 | |
![]() Vito (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 30 | |
![]() Adriano 61 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 63 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Avtandil Ebralidze) 63 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Jorge Correa) 69 | |
![]() Daniel (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 69 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 81 | |
![]() Paulinho (Thay: Bright Osuoha Godwin) 81 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Nuno Vieira Campos) 81 | |
![]() David Costa (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 81 | |
![]() Cristian Gonzalez (Thay: Marvin Elimbi Gilbert) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Torreense
số liệu thống kê

Leixoes

Torreense
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Torreense
Thay người | |||
30’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Vito | 69’ | Jorge Correa Lucas Silva |
63’ | Avtandil Ebralidze Djenairo Daniels | 69’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Bolt |
63’ | Joao Marcos Lima Candido Ricardo Valente | 81’ | Nuno Vieira Campos Jonny Arriba |
81’ | Bright Osuoha Godwin Paulinho | 81’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues David Costa |
81’ | Adriano Luis Amorim Santos Joao Fernandes Oliveira | 90’ | Marvin Elimbi Gilbert Cristian Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Ribeiro | Tomas Andrade | ||
Vito | Jonny Arriba | ||
Djenairo Daniels | Lucas Silva | ||
Moises Conceicao | Ricardo Fernandes | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Pedro Clemente | ||
Paulinho | Cristian Gonzalez | ||
Andre Simoes | Bolt | ||
Ricardo Valente | David Costa | ||
Joao Fernandes Oliveira | Leonardo de Azevedo Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại