Jota 1 | |
Nemanja Calasan 8 | |
Bebeto 9 | |
Marcelo Alves Santos 17 | |
Thalis Henrique Cantanhede 55 | |
Ruben Fonseca (Thay: Dario Miranda) 62 | |
Matias Lacava 66 | |
Agostinho (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 70 | |
Ruben Fonseca 76 | |
Erivaldo (Thay: Ze Eduardo) 79 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Matias Lacava) 83 | |
Simao (Thay: Pedro Augusto) 83 | |
Joao Amorim (Thay: Evrard Zag) 85 | |
Rafael De Freitas Silva (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 85 | |
Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 85 | |
Rafael De Freitas Silva (Thay: Evrard Zag) 85 | |
Tiago 89 | |
Betel Muhungo (Thay: Rafael Barbosa) 90 | |
Rodrigo Fajardo (Thay: Tiago) 90 | |
Rafael De Freitas Silva 90 | |
Nemanja Calasan 90+2' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Tondela
số liệu thống kê

Leixoes

Tondela
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Tondela
| Thay người | |||
| 70’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Agostinho | 62’ | Dario Miranda Ruben Fonseca |
| 79’ | Ze Eduardo Erivaldo | 83’ | Pedro Augusto Simao |
| 85’ | Pedro Emanuel Ferreira Sousa Joao Amorim | 83’ | Matias Lacava Cuba |
| 85’ | Evrard Zag Rafael De Freitas Silva | 90’ | Tiago Rodrigo Fajardo |
| 90’ | Rafael Barbosa Betel Muhungo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joao Amorim | Rodrigo Fajardo | ||
Igor Stefanovic | Simao | ||
Isaque Storoli Gavioli | Betel Muhungo | ||
Joel Ferreira | Philip Tear | ||
Rafael De Freitas Silva | Ruben Fonseca | ||
Morais | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Agostinho | Cuba | ||
Ruben Alexandre Morgado Araujo | |||
Erivaldo | |||
Nhận định Leixoes vs Tondela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
