![]() Rodrigo Ribeiro 20 | |
![]() Jose Silva 24 | |
![]() Salvador Agra (Thay: Naldo) 46 | |
![]() Dokou Dodo (Thay: Claudio Araujo) 46 | |
![]() Rafael Nel 48 | |
![]() (Pen) Rafael Nel 57 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Angelo Neto) 59 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Jose Bica) 59 | |
![]() Kaua Wellhington Oliveira Pinto (Thay: Rafael Alexandre Goncalves Besugo) 64 | |
![]() Rafael Camacho (Thay: Salvador Blopa) 64 | |
![]() Paulo Cardoso (Thay: Salvador Blopa) 64 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Rafael Ferreira Nel) 65 | |
![]() Benjamin Kanuric (Thay: Bryan Rochez) 67 | |
![]() Flavio Goncalves (Thay: Rodrigo Ribeiro) 71 | |
![]() Rafael da Silva Pontelo (Thay: Jose Silva) 76 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Sporting CP B
số liệu thống kê

Leixoes
Sporting CP B
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Sporting CP B
Leixoes: Miguel Angel Morro (1), Lourenco Henriques (3), Rafael Souza (4), Naldo (5), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Claudio Araujo (22), Angelo Neto (8), Jose Bica (9), Werton (7), Bryan Rochez (35)
Sporting CP B: Diego Callai (41), Joao Muniz (43), David Miguel Madeira Moreira (45), Rodrigo Dias (50), Jose Silva (55), Salvador Blopa (70), Rafael Alexandre Goncalves Besugo (77), Manuel Mendonca (88), Samuel Justo (96), Rafael Ferreira Nel (90), Rodrigo Ribeiro (28)
Thay người | |||
46’ | Naldo Salvador Agra | 64’ | Rafael Alexandre Goncalves Besugo Kaua Wellhington Oliveira Pinto |
46’ | Claudio Araujo Dokou Dodo | 64’ | Salvador Blopa Paulo Cardoso |
59’ | Jose Bica Evrard Zag | 65’ | Rafael Ferreira Nel Gabriel Silva |
59’ | Angelo Neto Ricardo Valente | 71’ | Rodrigo Ribeiro Flavio Goncalves |
67’ | Bryan Rochez Benjamin Kanuric | 76’ | Jose Silva Rafael da Silva Pontelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulinho | Rafael da Silva Pontelo | ||
Salvador Agra | Romulo | ||
Evrard Zag | Flavio Goncalves | ||
Leonardo Diaz Laffore | Kaua Wellhington Oliveira Pinto | ||
Benjamin Kanuric | Guilherme Pires | ||
Morufdeen Moshood | Gabriel Silva | ||
Dokou Dodo | Paulo Cardoso | ||
Igor Stefanovic | Rayhan Momade | ||
Ricardo Valente | Rafael Camacho |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Sporting CP B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại