![]() Lucas 6 | |
![]() Ruben Diogo Francisco Freitas 29 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 37 | |
![]() Evrard Zag 45+2' | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede 49 | |
![]() Lucas 58 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 64 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Agostinho) 64 | |
![]() Rafael De Freitas Silva 67 | |
![]() Joao Miguel Xavier Ferreira Santos 72 | |
![]() Morais (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 73 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede 76 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 80 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Micael Cabrita Silva) 80 | |
![]() Joel Ferreira 85 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 90 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 90 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 90 | |
![]() Tomas Couto (Thay: Rafael De Freitas Silva) 90 | |
![]() Tomas Couto (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 90 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Rafael De Freitas Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Penafiel
số liệu thống kê

Leixoes

Penafiel
12 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Penafiel
Thay người | |||
64’ | Pedro Emanuel Ferreira Sousa Joao Amorim | 37’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Fabio Fortes Moreira |
64’ | Agostinho Ricardo Valente | 80’ | Micael Cabrita Silva Diogo Jose Branco Batista |
73’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Morais | 80’ | Joao Ribeiro Oliveira Luis Manuel Goncalves Silva |
90’ | Thalis Henrique Cantanhede Tomas Couto | 90’ | Simao Pedro Soares Azevedo Bruno Pereira |
90’ | Rafael De Freitas Silva Moises Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Amorim | Diogo Jose Branco Batista | ||
Ruben Alexandre Morgado Araujo | Fabio Fortes Moreira | ||
Tomas Couto | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Moises Conceicao | Nuno Macedo | ||
Morais | Bruno Pereira | ||
Miguel Silva | |||
Ricardo Valente | |||
Igor Stefanovic | |||
Isaque Storoli Gavioli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại