![]() Lucas Rodrigues 20 | |
![]() Lucas Rodrigues 27 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 36 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Agostinho) 68 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Evrard Zag) 68 | |
![]() Francis Cann (Thay: Lucas Rodrigues) 73 | |
![]() Noah Francoise (Thay: Diogo Mendes) 73 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Fabio Pereira Baptista) 78 | |
![]() Paulinho (Thay: Danrlei Rosa Dos Santos) 78 | |
![]() Andre Simoes 79 | |
![]() Fabio China (Thay: Vitor Costa) 79 | |
![]() Jose Bica (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 79 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho 88 | |
![]() Rene (Thay: Xadas) 90 | |
![]() Arome (Thay: Renato Luis de Moura Soares) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Maritimo
số liệu thống kê

Leixoes

Maritimo
53 Kiểm soát bóng 47
22 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Maritimo
Thay người | |||
68’ | Evrard Zag Morufdeen Moshood | 73’ | Diogo Mendes Noah Francoise |
68’ | Agostinho Fabio Miguel Jesus Carvalho | 73’ | Lucas Rodrigues Francis Cann |
78’ | Danrlei Rosa Dos Santos Paulinho | 79’ | Vitor Costa Fabio China |
78’ | Fabio Pereira Baptista Joao Amorim | 79’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Jose Bica |
90’ | Renato Luis de Moura Soares Arome | 90’ | Xadas Rene |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Amir Abedzadeh | ||
Rafael De Freitas Silva | Joao Tavares Almeida | ||
Paulinho | Tomas Domingos | ||
Morufdeen Moshood | Rene | ||
Alhassan Wakaso | Noah Francoise | ||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Yves Baraye | ||
Joao Amorim | Fabio China | ||
Arome | Francis Cann | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Jose Bica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại