![]() Leo Bolgado 12 | |
![]() Nemanja Calasan 14 | |
![]() Chahreddine Boukholda 15 | |
![]() Fabinho 22 | |
![]() Inacio Miguel 38 | |
![]() Chahreddine Boukholda 42 | |
![]() Thalis (Thay: Nemanja Calasan) 46 | |
![]() Moustapha Seck 48 | |
![]() Gustavo Moreno de Franca 51 | |
![]() Leo Bolgado (Kiến tạo: Joao Oliveira) 64 | |
![]() Dieguinho (Thay: Lucas Marques) 65 | |
![]() Vitor Gabriel (Thay: Bura) 66 | |
![]() Gustavo Moreno de Franca 71 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Tomas Domingos) 74 | |
![]() Helder Morim (Thay: Kiki Silva) 77 | |
![]() Thalis 78 | |
![]() Wendel 81 | |
![]() Ricardinho (Thay: Ferreira Guilherme) 89 | |
![]() Joao Meira (Thay: Joao Oliveira) 90 | |
![]() Isnaba Graca (Thay: Wendel) 90 | |
![]() Ricardo Teixeira (Thay: Leo Bolgado) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Mafra
số liệu thống kê

Leixoes

Mafra
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 26
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại