Pedro Pereira (Thay: Pontus Texel) 15 | |
Friday Etim 16 | |
Paulinho (Thay: Andre Andre) 54 | |
Werton (Thay: Rodrigo Martins) 55 | |
Jean Felipe 65 | |
Mohamed Toure (Thay: Rafael Martins) 75 | |
Andre Simoes (Thay: Evrard Zag) 80 | |
Rafael De Freitas Silva (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 81 | |
Jose Marques (Thay: Stanley Iheanacho) 81 | |
Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 81 | |
Goncalves (Thay: Andreas Hansen) 87 | |
Werton 90+5' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Mafra
số liệu thống kê

Leixoes

Mafra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Mafra
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Jean Felipe (12), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Rodrigo Martins (70), Chicao (4), Andre Andre (11), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Evrard Zag (13), Rafael Martins (9), Kibe (99)
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Rodrigo (32), Pontus Texel (2), Chris Kouakou (3), Andreas Hansen (9), Diogo Capitao (66), Stanley Iheanacho (19), Etim (90), Miguel Maria Mariano Fale (10), John Oluwatomiwa Kolawole (17)
| Thay người | |||
| 54’ | Andre Andre Paulinho | 15’ | Pontus Texel Pedro Pereira |
| 55’ | Rodrigo Martins Werton | 81’ | Stanley Iheanacho Precatado |
| 75’ | Rafael Martins Mohamed Toure | 81’ | Miguel Maria Mariano Fale Rodrigo Henriques Elias de Matos |
| 80’ | Evrard Zag Andre Simoes | 87’ | Andreas Hansen Goncalves |
| 81’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Rafael De Freitas Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Toure | Andrey | ||
Joao Fernandes Oliveira | Bryan Passi | ||
Daniel Figueira | Valter Monteiro | ||
Andre Simoes | Pedro Pereira | ||
Paulinho | Precatado | ||
Henrique Gelain | Francisco Lemos | ||
Rafael De Freitas Silva | Alhaji Kamara | ||
Werton | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Alhassan | Goncalves | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B B B T H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | B H T H B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch