![]() Zidane Banjaqui 33 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 36 | |
![]() Agostinho (Thay: Joao Amorim) 59 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Zidane Banjaqui) 66 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Ruben Alves) 75 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Joao Diogo Marques Paredes) 75 | |
![]() Malam Camara (Thay: Washington Santana da Silva) 75 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Renato Luis de Moura Soares) 83 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Evrard Zag) 83 | |
![]() Fabio Pereira Baptista 85 | |
![]() Rafael De Freitas Silva 89 | |
![]() Agostinho 90 | |
![]() Andre Simoes 90+2' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Feirense
số liệu thống kê

Leixoes

Feirense
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 12
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Feirense
Thay người | |||
59’ | Joao Amorim Agostinho | 36’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Hermenegildo Domingos Sengue |
83’ | Renato Luis de Moura Soares Rafael De Freitas Silva | 66’ | Zidane Banjaqui Diogo Bras |
83’ | Evrard Zag Morufdeen Moshood | 75’ | Washington Santana da Silva Malam Camara |
75’ | Joao Diogo Marques Paredes Oche Odoba Ochowechi | ||
75’ | Ruben Alves Joao Henrique Oliveira Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Agostinho | Malam Camara | ||
Rafael De Freitas Silva | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Moises Conceicao | Guilherme Oliveira | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Pedro Mateus | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Henrique Jocu | ||
Morufdeen Moshood | Oche Odoba Ochowechi | ||
Igor Stefanovic | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Alhassan Wakaso | Diogo Bras | ||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Lucas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại