![]() (VAR check) 25 | |
![]() Werton (Thay: Benjamin Kanuric) 38 | |
![]() Alysson 40 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Balla Sangare) 59 | |
![]() Jose Bica (Thay: Paulinho) 59 | |
![]() Serif Nhaga (Thay: Abdoulaye Yahaya) 59 | |
![]() Jair Semedo Monteiro (Thay: Assane Ndiaye Dione) 66 | |
![]() Diego Fernando Dorregaray (Thay: Jaiminho) 67 | |
![]() Diego Dorregaray 72 | |
![]() Bryan Rochez (Thay: Ricardo Valente) 78 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Claudio Araujo) 78 | |
![]() Miguel Menino (Thay: Rafinha) 78 | |
![]() Duarte Ral Furtado (Thay: Lucas D'Agrella) 78 | |
![]() Derick Poloni 90+2' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Farense
số liệu thống kê

Leixoes

Farense
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Farense
Leixoes: Miguel Angel Morro (1), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Rafael Souza (4), Lourenco Henriques (3), Angelo Neto (8), Benjamin Kanuric (18), Claudio Araujo (22), Paulinho (10), Abdoulaye Yahaya (88), Ricardo Valente (91), Salvador Agra (11)
Farense: Brian Araujo (99), Lucas D'Agrella (3), Franco Romero (5), Alysson (4), Antonio Herrero Oliva (34), Assane Ndiaye Dione (80), Claudio Falcao (29), Rafinha (88), Marco Matias (77), Balla Sangare (90), Jaiminho (21)
Thay người | |||
38’ | Benjamin Kanuric Werton | 59’ | Balla Sangare Derick Poloni |
59’ | Abdoulaye Yahaya Serif Nhaga | 66’ | Assane Ndiaye Dione Jair Semedo Monteiro |
59’ | Paulinho Jose Bica | 67’ | Jaiminho Diego Fernando Dorregaray |
78’ | Claudio Araujo Paulo Manuel Neves Alves | 67’ | Jaiminho Diego Fernando Dorregaray |
78’ | Ricardo Valente Bryan Rochez | 78’ | Rafinha Miguel Menino |
78’ | Lucas D'Agrella Duarte Ral Furtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Jakob Tannander | ||
Naldo | Derick Poloni | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Miguel Menino | ||
Werton | Geovanny | ||
Evrard Zag | Andre Miguel Arsrnio Candeias | ||
Serif Nhaga | Jair Semedo Monteiro | ||
Bryan Rochez | Nikola Gjorgjev | ||
Jose Bica | Diego Fernando Dorregaray | ||
Antonio da Silva Goncalves | Duarte Ral Furtado | ||
Diego Fernando Dorregaray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại