![]() Ben Hassan Traoré 25 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues 37 | |
![]() Nemanja Calasan 43 | |
![]() Claudio Falcao 47 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Claudio Falcao) 52 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 52 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira 54 | |
![]() Joao Amorim 61 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 61 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Rui Costa) 61 | |
![]() Morais (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 66 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 74 | |
![]() Ruben Alexandre Morgado Araujo (Thay: Ze Eduardo) 74 | |
![]() Lucao (Thay: Pedro Henrique) 78 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 81 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 81 | |
![]() Lucao 82 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 90+7' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Farense
số liệu thống kê

Leixoes

Farense
20 Phạm lỗi 22
26 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Farense
Thay người | |||
66’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Morais | 52’ | Claudio Falcao Marcos Paulo |
74’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Evrard Zag | 52’ | Miguel Bandarra Rodrigues Abner Felipe Souza de Almeida |
74’ | Ze Eduardo Ruben Alexandre Morgado Araujo | 61’ | Rui Costa Jhon Velasquez |
81’ | Thalis Henrique Cantanhede Moises Conceicao | 61’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Vitinha |
81’ | Francisco Pedro Tiago Silva Paulo Manuel Neves Alves | 78’ | Pedro Henrique Lucao |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Rafael Defendi | ||
Evrard Zag | Marcos Paulo | ||
Moises Conceicao | Lucao | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Jhon Velasquez | ||
Pedro Emanuel Ferreira Sousa | Elves Balde | ||
Miguel Silva | Abner Felipe Souza de Almeida | ||
Ruben Alexandre Morgado Araujo | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Morais | Goncalo Silva | ||
Joao Meira | Vitinha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại