Adewale Sapara (Kiến tạo: Ben Traore) 21 | |
Adewale Sapara 45+1' | |
Joao Batxi (Thay: Adriano) 59 | |
Joao Mendes (Thay: Nuno Coelho) 59 | |
Higor Platiny 62 | |
Thalis (Thay: Joao Oliveira) 64 | |
Joao Teixeira 65 | |
Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny) 68 | |
Kiki Silva (Thay: Adewale Sapara) 78 | |
Nuno Campos 84 | |
Thalis 86 | |
Joao Correia (Thay: Nuno Campos) 86 | |
Juninho (Thay: Wellington Carvalho) 86 | |
Helder Morim (Thay: Fabinho) 87 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Chaves
số liệu thống kê

Leixoes

Chaves
12 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Leixoes vs Chaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | B T T T H | |
| 2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | H B B T T | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T B B B T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B | |
| 18 | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
