(og) Naldo 4 | |
Henrique Pereira (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 57 | |
Tiago Melo Almeida (Thay: Carraca) 57 | |
Ktatau (Thay: Joao Teixeira) 67 | |
Bryan Rochez (Thay: Ricardo Valente) 68 | |
Angelo Neto (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 68 | |
Paulinho (Thay: Werton) 78 | |
Claudio Araujo (Thay: Serif Nhaga) 78 | |
Claudio Araujo (Thay: Evrard Zag) 78 | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Uros Milovanovic) 84 | |
Tiago Alexandre Almeida Simoes (Thay: Mamadou Tounkara) 85 | |
Rafael Souza (Thay: Salvador Agra) 89 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Chaves
số liệu thống kê

Leixoes

Chaves
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Chaves
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Lourenco Henriques (3), Naldo (5), Serif Nhaga (30), Paulo Manuel Neves Alves (6), Evrard Zag (13), Werton (7), Jose Bica (9), Salvador Agra (11), Ricardo Valente (91)
Chaves: Marko Gudzulic (23), Bruno Rodrigues (4), Carraca (15), Mamadou Tounkara (29), Ricardo Alves (34), Reinaldo (77), João Teixeira (97), Pedro Pinho (8), Uros Milovanovic (9), Wellington Nascimento Carvalho (21), David Kusso (30)
| Thay người | |||
| 68’ | Paulo Manuel Neves Alves Angelo Neto | 57’ | Wellington Nascimento Carvalho Henrique Pereira |
| 68’ | Ricardo Valente Bryan Rochez | 57’ | Carraca Tiago Melo Almeida |
| 78’ | Evrard Zag Claudio Araujo | 67’ | Joao Teixeira Ktatau |
| 78’ | Werton Paulinho | 84’ | Uros Milovanovic Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
| 89’ | Salvador Agra Rafael Souza | 85’ | Mamadou Tounkara Tiago Alexandre Almeida Simoes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Angel Morro | Thiago Pereira | ||
Rafael Souza | Paulo Victor | ||
Angelo Neto | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Henrique Pereira | ||
Benjamin Kanuric | Tiago Melo Almeida | ||
Claudio Araujo | Ktatau | ||
Bryan Rochez | Gabi Rodrigues | ||
Abdoulaye Yahaya | Tiago Alexandre Almeida Simoes | ||
Paulinho | Joao Pedro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | B T T T H | |
| 2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | H B B T T | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T B B B T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B | |
| 18 | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch