Andre Clovis 8 | |
Andre Clovis 26 | |
Jose Bica 30 | |
Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Dokou Dodo) 46 | |
Andre Clovis 50 | |
Bryan Rochez (Thay: Evrard Zag) 58 | |
Benjamin Kanuric (Thay: Paulinho) 58 | |
Andre Clovis 66 | |
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Alvaro Zamora) 68 | |
Simao Silva (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 68 | |
Paulinho (Thay: Ricardo Valente) 71 | |
Rafael Souza (Thay: Werton) 72 | |
Bryan Rochez 73 | |
Samba Kone (Thay: Cihan Kahraman) 80 | |
Pedro Barcelos (Thay: Anthony Correia) 87 | |
Silva (Thay: Luis Silva) 87 | |
(og) Naldo 90+3' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Leixoes

Academico Viseu
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Academico Viseu
Leixoes: Miguel Angel Morro (1), Lourenco Henriques (3), Naldo (5), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Dokou Dodo (36), Evrard Zag (13), Werton (7), Jose Bica (9), Salvador Agra (11), Ricardo Valente (91)
Academico Viseu: Domen Gril (75), Anthony Correia (41), Igor Milioransa (66), Luis Silva (7), Soufiane Messeguem (14), Cihan Kahraman (17), Nikolaos Michelis (2), Robinho (9), Joao Guilherme De Souza Crispim (31), Álvaro Zamora (32), Andre Clovis (33)
| Thay người | |||
| 46’ | Dokou Dodo Paulo Manuel Neves Alves | 68’ | Alvaro Zamora Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi |
| 58’ | Paulinho Benjamin Kanuric | 68’ | Joao Guilherme De Souza Crispim Simao Silva |
| 58’ | Evrard Zag Bryan Rochez | 80’ | Cihan Kahraman Samba Kone |
| 71’ | Ricardo Valente Paulinho | 87’ | Anthony Correia Pedro Barcelos |
| 72’ | Werton Rafael Souza | 87’ | Luis Silva Silva |
| Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Bruno Brigido | ||
Rafael Souza | Pedro Barcelos | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Samba Kone | ||
Angelo Neto | Rodrigo Guedes | ||
Benjamin Kanuric | Benjamin Rojas | ||
Claudio Araujo | Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | ||
Serif Nhaga | Silva | ||
Bryan Rochez | Gu Costa | ||
Paulinho | Simao Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch