![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Gauthier Ott) 9 | |
![]() Jonathan Rubio (Kiến tạo: Rafael Fonseca) 13 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Gauthier Ott) 19 | |
![]() (Pen) Ricardo Valente 26 | |
![]() Soufiane Messeguem 32 | |
![]() Jonathan Rubio 33 | |
![]() Rafael De Freitas Silva 34 | |
![]() Andre Filipe Lopes Almeida 41 | |
![]() Ricardo Valente 41 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 46 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Rafael De Freitas Silva) 46 | |
![]() Agostinho (Thay: Morais) 57 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede 60 | |
![]() Brunao 60 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Roberto Massimo) 61 | |
![]() Igor Milioransa 61 | |
![]() Alhassan Wakaso (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 65 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira (Kiến tạo: Ricardo Valente) 74 | |
![]() Domen Gril 75 | |
![]() Christophe Nduwarugira (Thay: Jonathan Rubio) 80 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Andre Clovis) 80 | |
![]() Arthur Chaves 83 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Joao Amorim) 86 | |
![]() Rafael Fonseca 88 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Soufiane Messeguem) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Leixoes

Academico Viseu
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 20
33 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Rafael De Freitas Silva Joao Pedro Abreu De Oliveira | 61’ | Roberto Massimo Famana Quizera |
46’ | Moises Conceicao Joao Amorim | 80’ | Andre Clovis Rodrigo Vale Pereira |
57’ | Morais Agostinho | 80’ | Jonathan Rubio Christophe Nduwarugira |
65’ | Paulo Manuel Neves Alves Alhassan Wakaso | 90’ | Soufiane Messeguem Fernando Jorge Barbosa Martins |
86’ | Joao Amorim Moises Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Mouhamed Mbaye | ||
Evrard Zag | Icaro Do Carmo Silva | ||
Moises Conceicao | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Agostinho | Famana Quizera | ||
Tomas Couto | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Alhassan Wakaso | Rodrigo Vale Pereira | ||
Joao Pedro Abreu De Oliveira | Christophe Nduwarugira | ||
Emmanuel Dasse | Tiago Manuel Oliveira Mesquita | ||
Joao Amorim | Luis Miguel Pinheiro Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại