- Ibrahima Konate (Kiến tạo: Nordi Mukiele)
26 - Willi Orban
27 - Benjamin Henrichs
62 - (Pen) Marcel Sabitzer
70 - Angelino
89
- Philipp Lienhart
25 - Manuel Gulde
44 - Lino Tempelmann
90
Dự bị:Martinez, Angelino, Hwang, Adams, Sörloth, Samardzic, Kluivert, Olmo, Henrichs
Freiburg: Müller - Gulde, Lienhart, Heintz - Kübler,Tempelmann, Santamaria, Höfler, Günter (c) - Sallai, Höler
Dự bị:Uphoff, Schmid, Demirovic, Petersen, Kwon, Jeong, Schlotterbeck, Grifo, Boukhalfa
Danh sách xuất phát của Leipzig |
Danh sách xuất phát của Freiburg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leipzig
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 21 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 1 | 1 | 1 | 16 | T T T H T |
3 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | B T T T T |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T T T H B |
5 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | T H T T T |
6 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H B B T H |
7 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B T H B T |
8 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T H T B |
11 | | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | T B B T H |
12 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
13 | | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | B B B T H |
14 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
15 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | H B B B B |
16 | | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T B B B |
17 | | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B T B H |
18 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại