Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wout Faes 25 | |
![]() Luke Thomas 34 | |
![]() Jordan James (Kiến tạo: Patson Daka) 36 | |
![]() Victor Kristiansen (Thay: Luke Thomas) 46 | |
![]() Ryan Longman 57 | |
![]() Matthew James (Thay: Ben Sheaf) 61 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass) 61 | |
![]() Stephy Mavididi (Thay: Jeremy Monga) 68 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Bobby Reid) 68 | |
![]() Oliver Skipp 73 | |
![]() James McClean (Thay: Ryan Longman) 73 | |
![]() Ryan Barnett (Thay: Issa Kabore) 73 | |
![]() Nathan Broadhead (Kiến tạo: Lewis O'Brien) 77 | |
![]() Jordan Ayew (Thay: Patson Daka) 82 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Jordan James) 82 | |
![]() Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) 83 |
Thống kê trận đấu Leicester vs Wrexham


Diễn biến Leicester vs Wrexham
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Julian Carranza.
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jordan Ayew.
Lewis O'Brien đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi James McClean.

Thẻ vàng cho Oliver Skipp.
Bobby Reid rời sân và được thay thế bởi Oliver Skipp.
Jeremy Monga rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.

Thẻ vàng cho Ryan Longman.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Victor Kristiansen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patson Daka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan James đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Thomas.

Thẻ vàng cho Wout Faes.
Đội hình xuất phát Leicester vs Wrexham
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Bobby Decordova-Reid (14), Jeremy Monga (28), Patson Daka (20)
Wrexham (3-4-2-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Lewis Brunt (3), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Lewis O'Brien (27), Kieffer Moore (19)


Thay người | |||
46’ | Luke Thomas Victor Kristiansen | 61’ | Ben Sheaf Matty James |
68’ | Bobby Reid Oliver Skipp | 61’ | Josh Windass Nathan Broadhead |
68’ | Jeremy Monga Stephy Mavididi | 73’ | Ryan Longman James McClean |
82’ | Jordan James Julian Carranza | 73’ | Issa Kabore Ryan Barnett |
82’ | Patson Daka Jordan Ayew | 83’ | Kieffer Moore Sam Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Asmir Begović | Callum Burton | ||
Caleb Okoli | Callum Doyle | ||
Victor Kristiansen | Conor Coady | ||
Oliver Skipp | James McClean | ||
Julian Carranza | George Thomason | ||
Stephy Mavididi | Ryan Barnett | ||
Jordan Ayew | Matty James | ||
Boubakary Soumaré | Sam Smith | ||
Ricardo Pereira | Nathan Broadhead |
Tình hình lực lượng | |||
Harry Souttar Chấn thương mắt cá | Danny Ward Không xác định | ||
Aaron Ramsey Thẻ đỏ trực tiếp | Liberato Cacace Chấn thương gân kheo | ||
Oliver Rathbone Chấn thương mắt cá |
Nhận định Leicester vs Wrexham
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại