Thứ Năm, 16/10/2025
Wilfred Ndidi
22
Yann M'Vila
24
(Pen) Jamie Vardy
45
Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku)
65
John Swift
70
Matthew Phillips
70
John Swift (Thay: Alex Mowatt)
70
Matthew Phillips (Thay: Okay Yokuslu)
70
Nathaniel Chalobah (Thay: Yann M'Vila)
70
Jed Wallace (Kiến tạo: Cedric Kipre)
76
Tom Fellows (Thay: Michael Johnston)
76
Josh Maja (Thay: Jed Wallace)
82
Dennis Praet (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)
82
Hamza Choudhury
85
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)
85
Patson Daka
88
James Justin (Thay: Stephy Mavididi)
88
James Justin
89
Wilfred Ndidi
90+4'
Cedric Kipre
90+8'

Thống kê trận đấu Leicester vs West Bromwich

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
West Bromwich
West Bromwich
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs West Bromwich

Tất cả (28)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' Thẻ vàng dành cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng dành cho Cedric Kipre.

90+4' Thẻ vàng dành cho Wilfred Ndidi.

Thẻ vàng dành cho Wilfred Ndidi.

89' Patson Daka nhận thẻ vàng.

Patson Daka nhận thẻ vàng.

88'

Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi James Justin.

88' Patson Daka nhận thẻ vàng.

Patson Daka nhận thẻ vàng.

86'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

85'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

85' Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

82'

Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.

82'

Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.

76'

Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

76'

Cedric Kipre đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

76' G O O O A A A L - Jed Wallace đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jed Wallace đã bắn trúng mục tiêu!

70'

Yann M'Vila rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

70'

Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.

70'

Alex Mowatt sắp rời sân và được thay thế bởi John Swift.

70'

Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Alex Mowatt sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.

65'

Abdul Issahaku đã kiến tạo nên bàn thắng.

Đội hình xuất phát Leicester vs West Bromwich

Leicester (3-4-2-1): Mads Hermansen (30), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Hamza Choudhury (17), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (25), Abdul Fatawu (18), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cédric Kipré (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Yann M'Vila (22), Grady Diangana (11), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (23), Jed Wallace (7)

Leicester
Leicester
3-4-2-1
30
Mads Hermansen
4
Conor Coady
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
18
Abdul Fatawu
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
7
Jed Wallace
23
Mikey Johnston
27
Alex Mowatt
11
Grady Diangana
22
Yann M'Vila
35
Okay Yokuşlu
3
Conor Townsend
4
Cédric Kipré
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
24
Alex Palmer
West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
Thay người
82’
Kiernan Dewsbury-Hall
Dennis Praet
70’
Okay Yokuslu
Matt Phillips
85’
Jamie Vardy
Patson Daka
70’
Alex Mowatt
John Swift
88’
Stephy Mavididi
James Justin
70’
Yann M'Vila
Nathaniel Chalobah
76’
Michael Johnston
Tom Fellows
82’
Jed Wallace
Josh Maja
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Josh Griffiths
Callum Doyle
Semi Ajayi
Dennis Praet
Matt Phillips
Kasey McAteer
John Swift
Tom Cannon
Adam Reach
Yunus Akgün
Andreas Weimann
Patson Daka
Josh Maja
James Justin
Nathaniel Chalobah
Ricardo Pereira
Tom Fellows
Huấn luyện viên

Martí Cifuentes

Ryan Mason

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/04 - 2021
Hạng nhất Anh
02/12 - 2023
20/04 - 2024
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Hạng nhất Anh
10/08 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow